Ca(AlO2)2 + 2CO2 + 4H2O → 2Al(OH)3↓ + Ca(HCO3)2 - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Ca(AlO2)2 + CO2 + H2O một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Ca(AlO2)2 + 2CO2 + 4H2O → 2Al(OH)3↓ + Ca(HCO3)2 - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
Ca(AlO2)2 + 2CO2 + 4H2O → 2Al(OH)3↓ + Ca(HCO3)2
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ phòng
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Ca(AlO2)2 tác dụng với CO2 và H2O
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Phản ứng tạo kết tủa keo trắng Al(OH)3 trong dung dịch
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho dd NH3 dư vào dd AlCl3 và ZnCl2 thu được A. Nung A được chất rắn B. Cho luồng H2 đi qua B nung nóng sẽ thu được chất rắn:
A. Zn và Al B. Zn và Al2O3
C. ZnO và Al2O3 D. Al2O3
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Cho NH3 dư vào thì kết tủa thu được chỉ có Al(OH)3, nung nóng X thì thu được Y sẽ là Al2O3. CO không có phản ứng với Al2O3 nên chất rắn thu được là Al2O3
Ví dụ 2: Trong các kim loại sau: Cu, Fe, Pb, Al người ta thường dùng kim loại nào để làm vật liệu dẫn điện hay dẫn nhiệt.
A. Chỉ có Cu B. Cu và Al
C. Fe và Al D. Chỉ có Al
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Đồng và nhôm được dùng làm vật liệu dẫn nhiệt
Ví dụ 3: Kim loại nào sau đây được dùng nhiều nhất để đóng gói thực phẩm:
A. Zn B. Fe
C. Sn D. Al
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm
Bài viết liên quan
- KAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3↓ + KCl - Cân bằng phương trình hóa học
- 2KAlO2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + K2SO4 - Cân bằng phương trình hóa học
- Ca(AlO2)2 + 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3↓ + CaCl2 - Cân bằng phương trình hóa học
- Ca(AlO2)2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + CaSO4↓ - Cân bằng phương trình hóa học
- Phương trình hóa học: Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe - Cân bằng phương trình hóa học