Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3↓ - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Ca(OH)2 + SO2 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3↓ - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3↓
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Dẫn một ít khí SO2 vào cốc đựng dung dịch Ca(OH)2
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Ca(OH)2 phản ứng với SO2 tạo kết tủa màu trắng đó là canxi sunfit CaSO3
Bạn có biết
Tương tự như Ca(OH)2, các dung dịch kiềm như NaOH, KOH và Ba(OH)2 cũng có khả năng phản ứng với SO2
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Ứng dụng nào sau đây không phải của thạch cao nung (CaSO4.H2O)?
A. Bó bột khi gẫy xương.
B. Đúc khuôn.
C. Thức ăn cho người và động vật.
D. Năng lượng.
Đáp án C
Hướng dẫn giải:
Sai vì thạch cao không ăn được.
Ví dụ 2: Hợp chất nào của canxi được dùng để đúc tượng, bó bột khi gãy xương?
A. Thạch cao nung nóng (CaSO4.H2O)
B. Thạch cao sống (CaSO4.2H2O)
C. Đá vôi (CaCO3)
D. Vôi sống CaO
Đáp án A
Hướng dẫn giải:
Thạch cao nung (CaSO4.H2O) thường được đúc tượng, đúc các mẫu chi tiết tinh vi dùng trang trí nội thật, làm phấn viết bảng, bó bột khi gãy xương
Ví dụ 3: Thành phần hóa học chính của thạch cao là:
A. CaCO3. B. Ca(NO3)2. C. CaSO4. D. Ca3(PO4)2.
Đáp án C
Bài viết liên quan
- 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2 - Cân bằng phương trình hóa học
- 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2 - Cân bằng phương trình hóa học
- Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2 - Cân bằng phương trình hóa học
- 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O - Cân bằng phương trình hóa học