Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Fe + HNO3 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O - Cân bằng phương trình hóa học
-
Phản ứng hóa học:
Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Điều kiện phản ứng
- Dung dịch HNO3 đặc nóng.
Cách thực hiện phản ứngCho kim loại sắt tác dụng với dung dịch axit nitric đặc nóng
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Kim loại tan dần tạo thành dung dịch màu vàng nâu và khí màu nâu đỏ thoát ra.
Bạn có biết
Fe thụ động với axit HNO3 đặc nguội, H2SO4 đặc nguội. Kim loại sắt có tính khử mạnh tác dụng với HNO3 đặc nóng có tính oxi hóa mạnh nên tạo ra sản phẩm khử là khí NO2 màu nâu đỏ (không tạo ra sản phẩm khử là NH4NO3; NO;..)
-
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho kim loại sắt tác dụng với dung dịch HNO3 đặc nóng sản phẩm khử là:
A. NO B. N2 C. NO2 D. NH4NO3
Hướng dẫn giải
Đáp án: C
Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Ví dụ 2: Cho phản ứng sau: Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O Hệ số cân bằng tối giản của HNO3 trong phản ứng trên:
A. 24 B. 12 C. 8 D. 14
Hướng dẫn giải
Đáp án: D
Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Ví dụ 3: Cho kim loại sắt tác dụng với HNO3 đặc nóng. Sắt đóng vai trò là chất gì?
A. Khử B. oxi hóa
C. vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa D. môi trường.
Hướng dẫn giải
Đáp án: A
Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
Fe0 - 3e → Fe+3
Bài viết liên quan
- Fe + 4HNO3 →Fe(NO3)3 + NO + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O - Cân bằng phương trình hóa học