OHCH2(CHOH)4CHO + Br2 + H2O → OHCH2(CHOH)4COOH + 2HBr - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học OHCH2(CHOH)4CHO + Br2 + H2O một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
OHCH2(CHOH)4CHO + Br2 + H2O → OHCH2(CHOH)4COOH + 2HBr - Cân bằng phương trình hóa học
-
Phản ứng hóa học:
OHCH2(CHOH)4CHO + Br2 + H2O → OHCH2(CHOH)4COOH + 2HBr
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường
Cách thực hiện phản ứng
- Nhỏ từ từ tung giọt glucozơ vào ống nghiệm chứa 1ml dung dịch brom.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Màu nâu đỏ của dung dịch brom nhạt dần.
Bạn có biết
- Phản ứng này chứng tỏ glucozơ có nhóm CHO.
-
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chất nào sau đây phản ứng với dung dịch brom ở điều kiện thường?
A. Benzen. B. Glucozơ.
C. ancol etylic. D. metan.
Hướng dẫn: Glucozơ phản ứng với dung dịch brom ở điều kiện thường.
Đáp án: B
Ví dụ 2: Khối lượng brom cần dung để phản ứng vừa đủ với 0,01 mol glucozơ là
A. 0,08 gam. B. 1,60 gam.
C. 0,8 gam. D. 16 gam.
Hướng dẫn:
OHCH2(CHOH)4CHO (0,01) + Br2 (0,01 mol) + H2O → OHCH2(CHOH)4COOH + 2HBr.
Khối lượng brom = 0,01 .160 = 1,6 gam.
Đáp án: B
Ví dụ 3: Có thể dùng hóa chất nào sau để phân biệt glucozơ và fructozơ?
A. H2/Ni,t0. B. Cu(OH)2.
C. AgNO3/ NH3. D. dd Br2.
Hướng dẫn:
glucozơ phản ứng với dung dịch brom còn fructozơ thì không.
Đáp án: D
Bài viết liên quan
- 2C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- C6H12O6 --> 2CO2 + 2C2H5OH - Cân bằng phương trình hóa học
- OHCH2(CHOH)4CHO + H2 --> OHCH2(CHOH)4CH2OH - Cân bằng phương trình hóa học
- OHCH2(CHOH)4CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O --> OHCH2(CHOH)4COONH4 + 2Ag + 2NH4NO3 - Cân bằng phương trình hóa học
- CH2OH(CHOH)4CHO + 5(CH3CO)2O → CH3COOCH2(CHOOCCH3)4CHO + 5CH3COOH - Cân bằng phương trình hóa học