3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO↑ + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Ag + HNO3 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO↑ + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO↑ + 2H2O
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ
Cách thực hiện phản ứng
- Cho bạc tác dụng với dung dịch axit nitric loãng dư
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Kim loại bạc tan dần trong dung dịch axit HNO3
- khí không màu hóa nâu trong không khí thoát ra
Bạn có biết
- Ag là kim loại có tính khử yếu, khi tác dụng với axit HNO3 có thể tạo ra sản phẩm khử là khí NO
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho phản ứng sau: Ag + HNO3 → AgNO3 + NO↑ + H2O
Hệ số cân bằng tối giản của HNO3 trong phản ứng trên:
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
Đáp án: D
Ví dụ 2: Cho kim loại bạc tác dụng với HNO3. Bạc đóng vai trò là chất gì?
A. Khử
B. oxi hóa
C. vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa
D. môi trường.
Hướng dẫn:
Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO + 2H2O
Ag0 - e → Ag+
Đáp án: A
Ví dụ 3: Cho dung dịch muối X đến dư vào dung dịch muối Y, thu được kết tủa Z. Cho Z vào dung dịch HNO3 (loãng ,dư) thì thu được muối T và khí không màu hóa nâu trong không khí . X và Y lần lượt là :
A. AgNO3 và Fe(NO3)2
B. AgNO3 và FeCl2
C. AgNO3 và FeCl3
D. AgNO3 và BaCl2
Hướng dẫn:
AgNO3 + Fe(NO3)2 → Ag + Fe(NO3)3
3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO↑ + 2H2O
Đáp án: A
Bài viết liên quan
- 2Ag + Br2 → 2AgBr ↓ - Cân bằng phương trình hóa học
- 2Ag + I2 → 2AgI ↓ - Cân bằng phương trình hóa học
- Ag + 2HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 2Ag + 2H2SO4 → Ag2SO4 + SO2 + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 4Ag + 2H2S + O2(không khí) → 2Ag2S + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học