Na2SiO3 + CO2 + H2O → Na2CO3 + H2SiO3 ↓ - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Na2SiO3 + CO2 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Na2SiO3 + CO2 + H2O → Na2CO3 + H2SiO3 ↓ - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
Na2SiO3 + CO2 + H2O → Na2CO3 + H2SiO3 ↓
Điều kiện phản ứng
- điều kiện thường.
Cách thực hiện phản ứng
- Dẫn khí CO2 vào dung dịch Na2SiO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Xuất hiện kết tủa keo.
Bạn có biết
- Axit silixic là axit rất yếu, yếu hơn cả axit cacbonic.
- Axit silixic là chất ở dạng keo,không tan trong nước.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:
Natri silicat là chất nào sau đây?
A. Na2SiO4. B. Na2SiO3. C. NaHSiO3. D. Na2Si2O3.
Hướng dẫn giải
Na2SiO3 là natri silicat.
Đáp án B.
Ví dụ 2:
axit nào sau đây không tan trong nước?
A. HBr. B. HCl. C. H2SO3. D. H2SiO3.
Hướng dẫn giải
H2SiO3là chất ở dạng keo,không tan trong nước.
Đáp án D.
Ví dụ 3:
Chất K2SiO3 có tên là
A. kali sunfit. B. kali đisunfit. C. kali thiosunfat. D. kali silicat.
Hướng dẫn giải
K2SiO3: kali silicat.
Đáp án D.
Bài viết liên quan
- NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO - Cân bằng phương trình hóa học
- Na2S2O3 + H2SO4 → Na2SO4 + S ↓ + SO2 ↑ + H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- NaNO2 + NH4Cl -to→ NaCl + N2 ↑ + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 ↑ + H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- Na2CO3 + 2HBr → 2NaBr + CO2 ↑ + H2O - Cân bằng phương trình hóa học