Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Mn + HNO3 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
Điều kiện phản ứng
Dung dịch HNO3loãng dư
Cách thực hiện phản ứng
Cho mangan tác dụng với dung dịch axit nitric
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Có khí màu nâu đỏ thoát ra
Bạn có biết
Kim loại mangan có khả năng khử N+5 trong HNO3 xuống tận N-3, N+0, N+2 tương ứng trong NH4+, N2, N2O…
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho kim loại mangan tác dụng với HNO3. Mn đóng vai trò là chất gì?
A. Chất khử B. Chất oxi hóa
C. vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa D. môi trường.
Hướng dẫn giải:
Đáp án: A
Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
Mn0 - 2e → Mn+2
Ví dụ 2: Cho Mn tác dụng với dung dịch axit nitric thấy thoát ra khí có màu nâu đỏ. Phương trình phản ứng xảy ra là:
A. Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
B. 3Mn + 8HNO3 → 3Mn(NO3)2 + 2NO + 4H2O
C. 5Mn + 12HNO3 → 5Mn(NO3)2 + N2 + 6H2O
D. Mn + 2HNO3 → Mn(NO3)2 + Hc
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
Ví dụ 3: Cho phản ứng sau: Mn + HNO3 → Mn(NO3)2 + NO2 + H2 O
Hệ số cân bằng tối giản của HNO3 trong phản ứng trên:
A. 8 B. 9 C. 10 D. 12
Hướng dẫn giải:
Đáp án: C
Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
Bài viết liên quan
- C5H8 + H2 | CH3-C≡C-CH2-CH3 + 2H2 → CH3-CH2-CH2-CH2-CH3 - Cân bằng phương trình hóa học
- 3Mn + 8HNO3 → 3Mn(NO3)2 + 4H2O + 2NO - Cân bằng phương trình hóa học
- 5Mn + 12HNO3 → 5Mn(NO3)2 + N2 + 6H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 4Mn + 10HNO3 → 4Mn(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- Mn + 2H3PO4 → Mn3(PO4)2 + 3H2 - Cân bằng phương trình hóa học