Ba(HCO3)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Ba(HCO3)2 + HNO3 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Ba(HCO3)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2CO2↑
Phản ứng hóa học:
Ba(HCO3)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2CO2↑
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ thường
Cách thực hiện phản ứng
- Cho dung dịch Ba(HCO3)2 tác dụng với dung dịch HNO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Có xuất hiện khí không màu (CO2) thoát ra
Bạn có biết
Tương tự như Ba(HCO3)2, các muối hiđrocacbonat như NaHCO3, KHCO3, Ca(HCO3)2 …cũng phản ứng với HNO3 sinh ra khí CO2
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho dung dịch chứa a mol Ca(HCO3)2 tác dụng với dung dịch chứa a mol chất tan X. Để thu được lượng kết tủa lớn nhất thì X là
A. Ba(OH)2. B. Ca(OH)2.
C. NaOH. D. Na2CO3.
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Lượng kết tủa thu được lớn nhất khi:
X chứa cation cũng tạo được kết tủa và có nguyên tử khối lớn nhất.
Ca(HCO3)2 + Ba(OH)2 → CaCO3↓ + 2H2O + BaCO3↓
Ví dụ 2: Có thể phân biệt 3 dung dịch: KOH, HCl, H2SO4 (loãng) bằng một thuốc thử là
A. Giấy quỳ tím B. Zn
C. Al D. BaCO3
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
+ Cho vào dung dịch KOH không có hiện tượng
+ Cho vào HCl có khí bay lên
BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2↑ + H2O
+ Cho vào H2SO4: có khí bay lên và kết tủa trắng
BaCO3 + H2SO4 → BaSO4↓ + CO2↑ + H2O
Bài viết liên quan
- Ba(HCO3)2 → H2O + CO2↑ + BaCO3↓ - Cân bằng phương trình hóa học
- Ba(HCO3)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O + 2CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
- Ba(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2↑ + BaSO4↓ - Cân bằng phương trình hóa học
- Ba(HCO3)2 + K2CO3 → BaCO3↓ + 2KHCO3 - Cân bằng phương trình hóa học
- Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → 2NaHCO3 + BaCO3↓ - Cân bằng phương trình hóa học