Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 3CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Al2(SO4)3 + H2O + Na2CO3 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 3CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 3CO2↑
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ phòng
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch Na2CO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Xuất hiện kết tủa keo trắng đồng thời có khí không màu thoát ra
Bạn có biết
AlCl3 cũng có phản ứng tương tự
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Có 3 lọ không nhãn, mỗi lọ đựng một trong các chất rắn sau: Cu, Mg, Al. Thuốc thử để nhận biết 3 chất trên là:
A. Lần lượt NaOH và HCl
B. Lần lượt là HCl và H2SO4
C. Lần lượt NaOH và H2SO4 đặc nóng
D. Tất a, b, c đều đúng
Đáp án: A
Ví dụ 2: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nhôm là 1 kim loại lưỡng tính.
B. Al(OH)3 là một bazơ lưỡng tính.
C. Al2O3 là một oxit trung tính.
D. Al(OH)3 là một hiđroxit lưỡng tính.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Al2O3 là một oxit lưỡng tính.
Al(OH)3 là một hiđroxit lưỡng tính.
Ví dụ 3: Trong những chất sau, chất nào không có tính lưỡng tính?
A. Al(OH)3 B. Al2O3
C. ZnSO4 D. NaHCO3.
Đáp án: C
Hướng dẫn giải
Trong những chất trên, chất không có tính lưỡng tính là ZnSO4.
Bài viết liên quan
- Al2(SO4)3 + 4H2O + 5Ba → 4H2↑ + 3BaSO4↓ + 2Ba(AlO2)2 - Cân bằng phương trình hóa học
- Al2(SO4)3 + 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 3Na2SO4 - Cân bằng phương trình hóa học
- Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 3CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
- Phản ứng nhiệt phân: Al2(SO4)3 → 2Al2O3 + 3O2↑ + 6SO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
- Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4↓ - Cân bằng phương trình hóa học