C2H4 + Cl2 | Etilen + Cl2 | CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl–CH2Cl - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học C2H4 + Cl2 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
C2H4 + Cl2 | Etilen + Cl2 | CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl–CH2Cl - Cân bằng phương trình hóa học
-
Phản ứng hóa học:
CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl–CH2Cl
-
Điều kiện phản ứng
- Chất xúc tác FeCl3
Cách thực hiện phản ứng
- Cho khí etilen tác dụng với khí clo có xúc tác FeCl3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Mất màu vàng lục của khí clo.
Bạn có biết
- Phản ứng trên gọi là phản ứng cộng.
- Tương tự eten, các anken khác cũng tác dụng với Cl2
- Tỉ lệ phản ứng luôn là 1:1
- Đicloetan là chất lỏng ở điều kiện thường và rất độc với người tiếp xúc hoặc sử dụng.
-
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho khí etilen tác dụng với khí clo xúc tác FeCl3 thu được chất X.
X là:
A. cloetan
B. 1,2 đicloetan
C. Etylclorua
D. đicloetyl
Hướng dẫn
Phương trình phản ứng:
CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl–CH2Cl
CH2Cl–CH2Cl có tên gọi là 1,2-đicloetan
Ví dụ 2: Cho 2,24 lít khí etilen tác dụng vừa đủ với V lít khí Cl2 (đktc). Giá trị của V là:
A. 2,24 lít
B. 3,36 lít
C. 4,48 lít
D. 5,6 lít
Hướng dẫn
Phương trình phản ứng:
CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl–CH2Cl
nCl2 = netilen = 0,1 mol ⇒ V = 0,1.22,4 = 2,24 lít
Đáp án A
Ví dụ 3: Anken là hiđro cacbon có :
A. Công thức chung CnH2n
B. Một liên kết pi.
C. Một liên kết đôi, mạch hở.
D. Một liên kết ba, mạch hở.
Đáp án C
Bài viết liên quan
- C2H4 + H2 | Etile + H2 | CH2=CH2 + H2 → CH3–CH3 - Cân bằng phương trình hóa học
- C2H4 + Br2 | Etilen + Br2 | CH2=CH2 + Br2 → CH2Br–CH2Br - Cân bằng phương trình hóa học
- C2H4 + HCl | CH2=CH2 + HCl → CH2Cl–CH3 - Cân bằng phương trình hóa học
- C2H4 + HBr | CH2=CH2 + HBr → CH2Br–CH3 - Cân bằng phương trình hóa học
- C2H4 + H2O | CH2=CH2 + H2O → CH2OH–CH3 - Cân bằng phương trình hóa học