3Ca(NO3)2 + 2(NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NH4NO3 - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Ca(NO3)2 + (NH4)3PO4 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
3Ca(NO3)2 + 2(NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NH4NO3 - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
3Ca(NO3)2 + 2(NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NH4NO3
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Ca(NO3)2 tác dụng với (NH4)3PO4
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Canxi nitrat phản ứng với amoni photphat tạo thành kết tủa canxi photphat
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Thành phần hóa học chính của thạch cao là:
A. CaCO3 B. Ca(NO3)2.
C. CaSO4 D. Ca3(PO4)2
Đáp án C
Ví dụ 2: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng
A. Ca(OH)2
B. CaO
C.CaCO3
D. CaOCl2
Đáp án D
Giải thích:
Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo
Ví dụ 3:Canxi có trong thành phần của các khoáng chất: canxit, thạch cao, florit. Công thức của các khoáng chất tương ứng là:
A. CaCO3, CaSO4, Ca3(PO4)2
B. CaCO3, CaSO4.2H2O, CaF2
C. CaSO4, CaCO3, Ca3(PO4)2
D. CaCl2, Ca(HCO3)2, CaSO4
Đáp án B
Giải thích:
Nhận thấy Ca3(PO4)2 : quặng photphorit
Thạch cao có công thức CaSO4
Bài viết liên quan
- Ca(NO3)2 + 2KOH → Ca(OH)2 ↓ + 2KNO3 - Cân bằng phương trình hóa học
- Ca(NO3)2 + Ba(OH)2 → Ca(OH)2 ↓ + Ba(NO3)2 - Cân bằng phương trình hóa học
- 3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NaNO3 - Cân bằng phương trình hóa học
- 3Ca(NO3)2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KNO3 - Cân bằng phương trình hóa học
- 3Ca(NO3)2 + 2Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6LiNO3 - Cân bằng phương trình hóa học