Ca(NO3)2 + O2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2 - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Ca(NO3)2 + O2 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
Ca(NO3)2 + O2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2 - Cân bằng phương trình hóa học
Phản ứng hóa học:
Ca(NO3)2 + O2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ: 450-500o C
Cách thực hiện phản ứng
- Nhiệt phân muối Ca(NO3)2 thu được Ca(NO2)2 và khí oxi
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Nhiệt phân canxi nitrat thu được canxi nitrit và khí oxi
Bạn có biết
Tương tự như Ca(NO3)2, nhiệt phân các muối nitrat của các kim loại như Li, K,Na, Ba cũng thu được muối nitrit tương ứng và khí oxi
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Từ đá vôi (CaCO3), điều chế Ca bằng cách:
A. Dùng kali đẩy canxi ra khỏi CaCO3
B. Điện phân nóng chảy CaCO3
C. Nhiệt phân CaCO3
D. Hòa tan với dd HCl rồi điện phân nóng chảy sản phẩm
Đáp án D
Giải thích:
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
Ví dụ 2: Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, kim loại Ca thuộc nhóm
A. IA B. IIIA
C. IVA D. IIA
Đáp án D
Giải thích:
Canxi là một kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA
Ví dụ 3: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng
A. Ca(OH)2
B. CaO
C.CaCO3
D. CaOCl2
Đáp án D
Giải thích:
Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo
Bài viết liên quan
- 3Ca(NO3)2 + 2Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsNO3 - Cân bằng phương trình hóa học
- Ca(NO3)2 + 2H2 → 2H2O + 2Ca(NO2)2 - Cân bằng phương trình hóa học
- CaCO3 → CaO + CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học
- CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2↑ + CaCl2 - Cân bằng phương trình hóa học
- CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2↑ - Cân bằng phương trình hóa học