8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học Fe + H2SO4 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O - Cân bằng phương trình hóa học
-
Phản ứng hóa học:
8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O
Điều kiện phản ứng
- Dung dịch H2SO4 đặc nóng dư.
Cách thực hiện phản ứng
Cho kim loại sắt tác dụng với dung dịch axit sunfric đặc nóng
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Kim loại tan dần tạo thành dung dịch màu vàng nâu và có khí không màu mùi trứng thối thoát ra.
Bạn có biết
Khi cho sắt tác dụng với axit sunfuric đặc nóng có thể tạo ra sản phẩm khử là khí SO2; H2S và S.
-
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho phản ứng sau: Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O Tổng hệ số tối giản trong phương trình trên là:
A. 40 B. 48 C. 52 D. 58
Hướng dẫn giải
Đáp án A.
8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O
Ví dụ 2: Cho kim loại sắt tác dụng với axit sunfuric đặc nóng thấy thoát ra khí không màu mùi trứng thối. Sản phẩm khử của axit sunfuric là:
A. S B. SO2 C. H2S D. SO3
Hướng dẫn giải
Đáp án C
8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O
Ví dụ 3: Khi cho sắt tác dụng với axit sunfuric đặc nóng thu được dung dịch màu vàng và khí không màu có mùi trứng thối. Phương trình hóa học xảy ra là:
A. 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O
B. 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
C. 8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + 3H2S + 12H2O
D. Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2O
Hướng dẫn giải
Đáp án C
Bài viết liên quan
- 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O - Cân bằng phương trình hóa học
- Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 - Cân bằng phương trình hóa học
- Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu - Cân bằng phương trình hóa học
- Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag - Cân bằng phương trình hóa học