3C4H9NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C4H9NH3Cl - Cân bằng phương trình hóa học

Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học C4H9NH2 + FeCl3 + H2O một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện. 

840
  Tải tài liệu

3C4H9NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C4H9NH3Cl - Cân bằng phương trình hóa học

  • Phản ứng hóa học:

        3C4H9NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C4H9NH3Cl

    Điều kiện phản ứng

    - Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.

    Cách thực hiện phản ứng

    - Cho butylamin phản ứng với muối sắt III clorua.

    Hiện tượng nhận biết phản ứng

    - Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

    Bạn có biết

    - Butylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối cuar các kim loại có hidroxit kết tủa.

  •  

    Ví dụ minh họa

    Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là

    A. C4H9NH2.     B. C4H9COOC4H9.

    C. C4H9OH.     D. C4H9COOH.

    Hướng dẫn: butylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.

    Đáp án: A

    Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với C4H9NH2 tạo kết tủa?

    A. NaCl.     B. HNO2. `

    C. MgCl2.     D. NaOH.

    Hướng dẫn:

    2C4H9NH2 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2C4H9NH3Cl

    Đáp án: C

    Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?

    A. C4H9NH2 + NaCl + H2O → NaOH + C4H9NH3Cl

    B. C4H9NH2 + CH33C4H9NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C4H9NH3Cl | Cân bằng phương trình hóa học C4H9NHCH3 + HI

    C. C4H9NH2 + HONO → C4H9OH + N2 + H2O

    D. C4H9NH2 + HCl → C4H9NH3Cl

    Hướng dẫn:

    NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.

    Đáp án: A

Bài viết liên quan

840
  Tải tài liệu