3CH3NHCH3 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH2Cl(CH3) - Cân bằng phương trình hóa học

Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng hóa học CH3NHCH3 + FeCl3 + H2O  một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện. 

599
  Tải tài liệu

3CH3NHCH3 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH2Cl(CH3) - Cân bằng phương trình hóa học

  • Phản ứng hóa học:

        3CH3NHCH3 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH2Cl(CH3)

    Điều kiện phản ứng

    - Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.

    Cách thực hiện phản ứng

    - Cho đimetylamin phản ứng với muối sắt III clorua.

    Hiện tượng nhận biết phản ứng

    - Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

    Bạn có biết

    - Đimetylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối của các kim loại có hidroxit kết tủa.

  •  

    Ví dụ minh họa

    Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là

    A. CH3NHCH3     B. C2H5COOC2H5.

    C. C2H5OH    D. C2H5COOH

    Hướng dẫn:

    đimetylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.

    Đáp án: A

    Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với CH3NHCH3 tạo kết tủa nâu đỏ?

    A. NaCl.    B. FeCl3. `

    C. MgCl2.    D. AlCl3.

    Hướng dẫn:

    3CH3NHCH3 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH2Cl(CH3)

    Fe(OH)3: kết tủa màu nâu đỏ.

    Đáp án: B

    Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?

    A. C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl

    B. CH3NHCH3 + CH33CH3NHCH3 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH2Cl(CH3) | Cân bằng phương trình hóa học CH3-N(CH3)-CH3 + HI

    C. (CH3)2NH + HONO → (CH3)2N-N=O + H2O

    D. C2H5NH2 + NaCl + H2O → NaOH + C2H5NH3Cl

    Hướng dẫn:

    NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.

    Đáp án: D

Bài viết liên quan

599
  Tải tài liệu