2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 - Cân bằng phương trình hóa học
Có hàng nghìn phản ứng hóa học và để nhớ được các phương trình hóa học đó thật không dễ dàng. Bài học này giúp bạn cân bằng phản ứng phân hủy CaOCl2 một cách dễ dàng với đầy đủ điều kiện.
2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2
Phản ứng hóa học:
2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ
- Xúc tác: CuO hoặc Fe2O3
- Điều kiện khác: ánh sáng
Cách thực hiện phản ứng
- Đun nóng clorua vôi dưới tác dụng của ánh sáng có mặt đồng oxit
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Đun nóng clorua vôi dưới tác dụng của ánh sáng có mặt đồng oxit
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng
A. Ca(OH)2 B. CaO C. CaCO3 D.CaOCl2
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo.
Ví dụ 2: Cấu hình electron lớp ngoài cùng của kim loại Ca là:
A. 1s1 B. 2s1
C. 4s2 D. 3s2
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Giải thích
Cấu hình electron của Ca: 1s22s22p63s23p64s2
Ví dụ 3: Để điều chế Ca từ CaCO3 cần thực hiện ít nhất mấy phản ứng ?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Giải thích
phản ứng (1): CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
Phản ứng (2): CaCl2 → Ca + Cl2↑
Bài viết liên quan
- H2SO4 + CaH2 → 2H2↑ + CaSO4 - Cân bằng phương trình hóa học
- Si + 2CaH2 → 2H2↑ + Ca2Si - Cân bằng phương trình hóa học
- CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2 - Cân bằng phương trình hóa học
- CaOCl2 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4 - Cân bằng phương trình hóa học
- 2CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + Cl2O - Cân bằng phương trình hóa học