Tính chất hóa học của Penten (C5H10) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
Với Tính chất hóa học của Penten C5H10 sẽ trình bày chi tiết, đầy đủ tính chất hóa học của Penten C5H10, tính chất vật lí, cách điều chế, cách nhận biết và ứng dụng của Penten C5H10. Hi vọng với bài học này học sinh sẽ nắm vững được kiến thức trọng tâm về Tính chất hóa học của Penten C5H10.
Tính chất của Penten C5H10
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Penten (C5H10) là một hyđrocacbon không no nằm trong dãy đồng đẳng của anken. Penten là chất lỏng, không màu, không mùi, không tan trong nước.
- Công thức phân tử: C5H10.
- Công thức cấu tạo: CH2=CH-CH2-CH2-CH3
- Đồng phân:
+ Đồng phân cấu tạo C5H10 trở lên có đồng phân mạch cacbon và đồng phân vị trí liên kết đôi.
+ Đồng phân hình học
- Danh pháp
+ Tên nhóm CH2=CH-CH2- được gọi là nhóm anlyl.
Nhóm CH2=CH- được gọi là nhóm vinyl.
+ Tên thường Tên của một số anken đơn giản lấy từ tên của ankan tương ứng nhưng đổi đuôi an thành đuôi ilen.
+ Tên thay thế Quy tắc: Số chỉ vị trí – Tên nhánh – Tên mạch chính – số chỉ vị trí – en
CH2=CH-CH2-CH2-CH3 (Pent -1- en)
CH2-CH=CH2-CH2-CH3(Pent-2-en)
II. Tính chất hóa học
1. Phản ứng cộng
- Hướng phản ứng cộng axit và nước vào anken.
- Phản ứng cộng axit hoặc nước vào buten không đối xứng thường tạo ra hỗn hợp 2 đồng phân, trong đó 1 đồng phân là sản phẩm chính.
- Cộng clo
- Phản ứng cộng hiđro (phản ứng hiđro hóa)
- Phản ứng oxi hóa
+ Buten cháy hoàn toàn tạo ra CO2, H2O và tỏa nhiều nhiệt:
C5H10 + O2 → 5CO2 + 5H2O
+ Buten làm mất màu dung dịch KMnO4:
3C5H10 + 2KMnO4 + 4H2O → 2KOH + 2MnO2 + 3C5H10(OH)2
+ Phản ứng làm mất màu dung dịch thuốc tím kali pemanganat được dùng để nhận ra sự có mặt của liên kết đôi của anken.
III. Tính chất vật lí & nhận biết
- Penten là chất lỏng, không màu, không mùi, không tan trong nước.
- Nhận biết:
+ Cách 1: Dẫn khí penten qua dung dịch brom màu da cam. Hiện tượng: Dung dịch brom bị mất màu.
+ Cách 2: Dẫn khí penten qua dung dịch kali pemanganat màu tím. Hiện tượng: Dung dịch kalipemanganat bị mất màu.
IV. Điều chế
- Điều chế bằng phản ứng tách hiđro từ ankan tương ứng hoặc bằng phản ứng craking; chưng cất dầu mỏ; tách từ hợp chất halogen; làm rượu mất nước với xúc tác axit và nhiệt độ cao.
V. Ứng dụng
- Là nguyên liệu quan trọng của công nghiệp tổng hợp polime và các hóa chất hữu cơ khác.
Bài viết liên quan
- Tính chất hóa học của Propen (C3H6) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Buten (C4H8) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Hexen (C6H12) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Ankin - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Propin (C3H4) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí