Tính chất hóa học của Crom (VI) oxit (CrO3) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí

Với Tính chất hóa học của Crom (VI) oxit CrO3 sẽ trình bày chi tiết, đầy đủ tính chất hóa học của Crom (VI) oxit CrO3, tính chất vật lí, cách điều chế, cách nhận biết và ứng dụng của Crom (VI) oxit CrO3. Hi vọng với bài học này học sinh sẽ nắm vững được kiến thức trọng tâm về Tính chất hóa học của Crom (VI) oxit CrO3.

880
  Tải tài liệu

Tính chất của Crom (VI) oxit CrO3

I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Crom (VI) oxit là hợp chất tạo bởi crom có hóa trị 6 và oxi. Có công thức hóa học tương ứng là CrO3.

- Công thức phân tử: CrO3

II. Tính chất hóa học

- Mang tính chất hóa học của oxit axit

- Có tính oxi hóa mạnh

1. Tính chất của oxit axit:

Tác dụng với nước

CrO3 + H2O → H2CrO4 (axit cromic)

2CrO3 + H2O → H2Cr2O7 (axit đicromic)

Tác dụng với dung dịch bazo

2NaOH + CrO3 → Na2CrO4 + H2O

2. Tính oxi hoá mạnh:

- Một số chất hữu cơ và vô cơ (S, P, C, C2H5OH) bốc cháy khi tiếp xúc với CrO3.

2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3

3S + 4CrO3 → 3SO2 + 2Cr2O3

- Là chất kém bền

4CrO3 → 2Cr2O3 + 3O2

Hỏi đáp VietJackIII. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí: CrO3 là chất rắn màu đỏ thẫm, tan được trong nước.

- Nhận biết: Tan được trong dung dịch NaOH, cho dung dịch màu vàng

2NaOH + CrO3 → Na2CrO4 + H2O

IV. Điều chế

- Cho axit H2SO4 đặc tác dụng với dung dịch bão hòa Kali đicromat hoặc Kali cromat.

K2Cr2O7 + 2H2SO4 → 2KHSO4 + 2CrO3 + H2O

V. Ứng dụng

- Crom (VI) oxit được sử dụng trong mạ crom. Nó là thường được sử dụng với các chất phụ gia có ảnh hưởng đến quy trình mạ.

- Crom (VI) oxit phản ứng với cadimi, kẽm và kim loại khác để thụ động hóa crom giúp chống lại sự ăn mòn.

- Crom (VI) oxit cũng được sử dụng trong sản xuất hồng ngọc tổng hợp.

- Crom (VI) oxit là giải pháp cũng được sử dụng trong việc áp dụng phủ sơn anot lên nhôm, được ứng dụng trong hàng không vũ trụ.

Bài viết liên quan

880
  Tải tài liệu