Tính chất hóa học của Kẽm Sunfat (ZnSO4) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
Với Tính chất hóa học của Kẽm Sunfat ZnSO4 sẽ trình bày chi tiết, đầy đủ tính chất hóa học của Kẽm Sunfat ZnSO4, tính chất vật lí, cách điều chế, cách nhận biết và ứng dụng của Kẽm Sunfat ZnSO4. Hi vọng với bài học này học sinh sẽ nắm vững được kiến thức trọng tâm về Tính chất hóa học của Kẽm Sunfat ZnSO4.
Tính chất của Kẽm Sunfat ZnSO4
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Kẽm suNfat là một hợp chất vô cơ và là chất bổ sung trong chế độ ăn uống. Nó có công thức hóa học ZnSO4 và có 3 muối ngậm nước. Dạng muối ngậm 7 phân tử nước là dạng thường gặp nhất.
- Công thức phân tử: ZnSO4
II. Tính chất hóa học
- Mang tính chất hóa học của muối:
Tác dụng với muối
ZnSO4 + Na2CO3 → ZnCO3 + Na2SO4
Tác dụng với kim loại
2Al + 3ZnSO4→ Al2(SO4)3 + 3Zn
Tác dụng với dung dịch bazơ:
ZnSO4+ 2KOH → Zn(OH)2 + K2SO4
ZnSO4+ 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2 + (NH4)2SO4
III. Tính chất vật lí & nhận biết
- Tính chất vật lí: Là chất bột có màu trắng, tan tốt trong nước, dễ hút ẩm để tồn tại ở trạng thái ngậm nước.
- Nhận biết: nhỏ từ từ dung dịch NaOH đến dư vào muối kẽm clorua, thu được kết tủa có màu trắng, sau tan dần.
ZnSO4+ 2NaOH→ Zn(OH)2 + Na2SO4
Zn(OH)2 + 2NaOH →Na2ZnO2 + 2H2O
IV. Điều chế
- Cho kẽm hoặc kẽm oxit tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng
Zn + H2SO4 →ZnSO4 + H2
ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
V. Ứng dụng
- Là một chất bổ sung nó được sử dụng để điều trị chứng thiếu kẽm và ngăn ngừa các triệu chứng ở những người có nguy cơ cao.
Bài viết liên quan
- Tính chất hóa học của Kẽm Nitrat (Zn(NO3)2) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Kẽm Hidroxit (Zn(OH)2) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Chì (Pb) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Chì (II) oxit (PbO) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Chì(II) clorua (PbCl2)) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí