Tính chất hóa học của Buten (C4H8) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
Với Tính chất hóa học của Buten C4H8 sẽ trình bày chi tiết, đầy đủ tính chất hóa học của Buten C4H8, tính chất vật lí, cách điều chế, cách nhận biết và ứng dụng của Buten C4H8. Hi vọng với bài học này học sinh sẽ nắm vững được kiến thức trọng tâm về Tính chất hóa học của Buten C4H8.
Tính chất của Buten C4H8
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Buten (C4H8) là một hyđrocacbon không no nằm trong dãy đồng đẳng của anken. Buten là chất khí, không màu, nhẹ hơn nước và tan tốt trong dầu mỡ.
- Công thức phân tử: C4H8.
- Công thức cấu tạo: CH2=CH-CH2-CH3
- Đồng phân:
+ Đồng phân cấu tạo C4H8 trở lên có đồng phân mạch cacbon và đồng phân vị trí liên kết đôi.
+ Đồng phân hình học
- Danh pháp
+ Tên nhóm CH2=CH-CH2-CH- được gọi là nhóm anlyl.
+ Nhóm CH2=CH- được gọi là nhóm vinyl.
+ Tên thường
Tên của một số anken đơn giản lấy từ tên của ankan tương ứng nhưng đổi đuôi an thành đuôi ilen.
+ Tên thay thế
Quy tắc: Số chỉ vị trí – Tên nhánh – Tên mạch chính – số chỉ vị trí – en
II. Tính chất hóa học
1. Phản ứng cộng
- Hướng phản ứng cộng axit và nước vào anken.
+ Phản ứng cộng axit hoặc nước vào buten không đối xứng thường tạo ra hỗn hợp 2 đồng phân, trong đó 1 đồng phân là sản phẩm chính.
2. Phản ứng trùng hợp
- Buten trong điều kiện nhiệt độ, áp xuất, xúc tác thích hợp thì tham gia phản ứng cộng nhiều phân tử với nhau thành những phân tử mạch rất dài và có khối lượng phân tử rất lớn. Người ta gọi đó là phản ứng trùng hợp.
3. Phản ứng oxi hóa
- Buten cháy hoàn toàn tạo ra CO2, H2O và tỏa nhiều nhiệt:
C4H8 + 6O2 → 4CO2 + 4H2O
- Buten làm mất màu dung dịch KMnO4:
C4H8 + 4KMnO4 + 2H2O → 4KOH + 4MnO2 + 3C4H8(OH)2
- Phản ứng làm mất màu dung dịch thuốc tím kali pemanganat được dùng để nhận ra sự có mặt của liên kết đôi của anken.
III. Tính chất vật lí & nhận biết
- Propen là chất khí, không màu, nhẹ hơn nước và tan tốt trong dầu mỡ.
- Nhận biết:
+ Cách 1: Dẫn khí buten qua dung dịch brom màu da cam. Hiện tượng: Dung dịch brom bị mất màu.
+ Cách 2: Dẫn khí buten qua dung dịch kali pemanganat màu tím. Hiện tượng: Dung dịch kalipemanganat bị mất màu.
IV. Điều chế
- Trong công nghiệp, butilen được điều chế bằng phản ứng tách hiđro từ ankan tương ứng hoặc bằng phản ứng craking.
V. Ứng dụng
- Dùng làm cho nguyên liệu hóa học, dung môi.
- Dùng để điều chế axit hữu cơ, keo dán, chất dẻo (PVC, PE)
- Trùng hợp butilen thu được polime để chế tạo màng mỏng, bình chứa, ống dẫn nước,... dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
Bài viết liên quan
- Tính chất hóa học của etilen (C2H4) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Propen (C3H6) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Penten (C5H10) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Hexen (C6H12) - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí
- Tính chất hóa học của Ankin - điều chế, ứng dụng, cách nhận biết, tính chất vật lí