Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ

Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ Hóa học lớp 11 với đầy đủ lý thuyết, phương pháp giải và bài tập có lời giải cho tiết sẽ giúp học sinh nắm được Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ
 

460
  Tải tài liệu

Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ

I. Phương pháp giải

Lựa chọn những phản ứng có dấu hiệu đặc trưng (sự biến đổi màu, mùi, kết tủa, sủi bọt khí...) để nhận biết.

II. Ví dụ

Bài 1: Mỗi cốc chứa một trong các dung dịch sau: Pb(NO3)2, NH4Cl, (NH4)2CO3, ZnSO4, Na3PO4 và MgSO4. Nhận biết các dung dịch trên và viết phương trình hóa học.

Trả lời

  Pb(NO3)2 ZnSO4 MgSO4 NH4Cl (NH4)2CO3 Na3PO4  
NaOH

↓ trắng

Pb(OH)2, kết tủa tan dần Na2PbO2

↓ trắng

Zn(OH)2,

kết tủa tan dần

Na2ZnO2

↓trắng

Mg(OH)2

↑ mùi khai

NH3

↑ mùi khai

NH3

_  
HCl ↓ trắng PbCl2 _   _ ↑ không màu CO2    

Phương trình phản ứng:

ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2↑ + Na2SO4

Zn(OH)2 + 2NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O

MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + Na2SO4

Pb(NO3)2 + 2NaOH → Pb(OH)2- + 2NaNO3

Pb(OH)2 + 2NaOH → Na2PbO2 + 2H2O

NH4Cl + NaOH → NH3↑+ H2O + NaCl

(NH4)2CO3 + NaOH → 2NH3↑ + 2H2O + Na2CO3

(NH4)2CO3 + HCl → NH4Cl + H2O + CO2

Bài 2: Chỉ dùng một chất khác để nhận biết từng dung dịch sau: NH4NO3, NaHCO3, (NH4)2SO4, FeCl2 và AlCl3. Viết phương trình các phản ứng xảy ra.

Trả lời

Dùng Ba(OH)2 để nhận biết.

  NH4NO3 NaHCO3 (NH4)2SO4 FeCl2 AlCl3
Ba(OH)2 NH3↑ mùi khai ↓trắng BaCO3 NH3↑ mùi khai, ↓trắng BaSO4 ↓trắng xanh Fe(OH)2 ↓trắng, kết tủa tan dần Ba(AlO2)2

Phương trình phản ứng:

2NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + 2NH3↑ + 2H2O

2NaHCO3 + Ba(OH)2 → BaCO3↓ + Na2CO3 + 2H2O

(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4↓ + 2NH3↑ + 2H2O

FeCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Fe(OH)2

2AlCl3 + 3Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 2Al(OH)3

2Al(OH)3 + Ba(OH)2 → Ba(AlO2)2 + 4H2O

 

Bài viết liên quan

460
  Tải tài liệu