Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 12 sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh lớp 6 - Global Success 6 Kết nối tri thức
Video Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 - Kết nối tri thức - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)
Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12 đầy đủ, chi tiết nhất Global Success 6 sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 Global Success dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
age |
n |
/eɪdʒ/ |
độ tuổi |
|
broken |
adj |
/ˈbrəʊ.kən/ |
bị hỏng, bị vỡ |
|
choice |
n |
/tʃɔɪs/ |
sự lựa chọn |
|
do the dishes |
v |
/du ðə dɪʃes/ |
rửa bát, đĩa |
|
do the washing |
v |
/du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ |
giặt giũ quần áo |
|
feelings |
n |
/ˈfiː.lɪŋz/ |
cảm xúc, tình cảm |
|
guard |
v, n |
/ɡɑːd/ |
bảo vệ, người canh gác |
|
height |
n |
/haɪt/ |
chiều cao |
|
iron |
v |
/aɪrn/ |
là, ủi (quần áo) |
|
pick |
v |
/pɪk/ |
hái, thu hoạch (hoa, quả,…) |
|
planet |
n |
/ˈplæn.ɪt/ |
hành tinh |
|
price |
n |
/praɪs/ |
giá, số tiền mua hoặc bán |
|
put away |
v |
/put əˈweɪ/ |
cất, dọn |
|
repair |
v |
/rɪˈpeər/ |
sửa chữa |
|
robot |
n |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
người máy |
|
space station |
n |
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ |
trạm vũ trụ |
|
useful |
adj |
/ˈjuːs.fəl/ |
hữu ích |
|
water |
v |
/ˈwɔː.tər/ |
tưới nước |
|
weight |
n |
/weɪt/ |
trọng lượng |
