Getting Started Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6

Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Getting Started Unit 2 sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:

450


Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house - Global Success 6 Kết nối tri thức

Video giải Tiếng Anh 6 Unit 2 Getting Started - Kết nối tri thức - Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Unit 2 lớp 6 Getting Started trang 16 - 17

A LOOK INSIDE 

1. Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:

 

 

Unit 2 lớp 6 Getting Started trang 16 - 17

Hướng dẫn dịch:

Mi: Wow, phòng của cậu trông rộng nhỉ Nick nhỉ.

Nick: Đấy là phòng của Elena, chị của tớ.

Mi: Vậy à. Có một chiếc tivi ở đằng sau cậu phải không?

Nick: Ừ có, cậu sống ở đâu vậy Mi?

Mi: Tớ sống ở một ngôi nhà trong thị trấn. Còn cậu thì sao?

Nick: Tớ sống trong một ngôi nhà vùng đồng quê. Cậu sống với ai vậy?

Mi: Với bố mẹ và em trai. Cả nhà tớ sẽ chuyển đến một căn hộ vào tháng sau.

Nick: Thật hả?

My: Ừ. Dì tớ sống gần đó và tớ có thể chơi với các em của tớ.

Nick: Trong căn hộ mới của cậu có nhiều phòng không?

Mi: Có nhiều. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một phòng bếp và hai phòng tắm.

2. Which family members does Mi talk about?  (Mi nói về những thành viên nào trong gia đình?)

Unit 2 lớp 6 Getting Started trang 16 - 17

Đáp án: 1, 3, 4, 5

3. Read the conversation again. Complete each sentence with ONE word. (Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau).

Đáp án:

1. sister

2. TV

3. town 

4. country 

5. three

Hướng dẫn dịch:

1. Elena là chị gái của Nick.

2. Có một chiếc tivi trong phòng của Elena.

3. Bây giờ Mi sống trong một căn nhà ở thị trấn.

4. Nick sống trong một căn nhà ở miền quê.

5. Căn hộ mới của Mi có ba phòng ngủ.

4. Complete the word web. Use the words from the conversation and the ones you know. (Hoàn thành bảng từ)

Unit 2 lớp 6 Getting Started trang 16 - 17

Gợi ý:

Types of house (các kiểu nhà)

- town house (nhà ở thị trấn)

- country house (nhà ở miền quê)

- flat (căn hộ)

- villa (biệt thự)

- stilt house (nhà sàn)

5. Work in groups. Ask your friends where they live. Then report their answers (Làm việc theo nhóm, hỏi các bạn sống ở đâu và viết lại câu trả lời).

Gợi ý:

A: Where do you live?

B: I live in a flat.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn sống ở đâu đấy?

B: Tôi sống ở chung cư.

Bài giảng: Unit 2: My house: Getting Started - sách Kết nối tri thức - Cô Mai Anh (Giáo viên VietJack)

Bài viết liên quan

450