A Closer Look 1 Unit 7 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6

Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 A Closer Look 1 Unit 7 sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:

512


Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television - Global Success 6 Kết nối tri thức

Unit 7 lớp 6 A Closer Look 1 trang 8

Video giải Tiếng Anh 6 Unit 7 A closer look 1 - Kết nối tri thức - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

VOCABULARY

1. Write the words / phrases in the box next to the definition. (Viết từ / cụm từ bên cạnh định nghĩa của nó)

Đáp án:

1. character 

2. educational programme

3. comedy

4. talent show

5. viewer

 

1. An animal or a person in a film : character 

2. A programme which teaches maths, English, etc : educational programme

3. A film / show which makes people laugh : comedy

4. A competition to choose the best performer: talent show

5. A person who watches TV : viewer

Hướng dẫn dịch:

1. Một con vật hay một người trong bộ phim: nhân vật

2. Một chương trình mà dạy toán, tiếng Anh, vv : chương trình giáo dục

3. Một bộ phim hay một chương trình mà khiến mọi người cười: hài kịch

4. Một cuộc thi để chọn ra người biểu diễn tốt nhất: chương trình tài năng

5. Người mà xem truyền hình: người xem 

2. Complete the sentences with the words / phrases in the box. (Hoàn thành câu với các từ / cụm từ)

1. channel 

2. character 

3. animated films

4. game show

5. comedies 

6. viewers

1. Do you watch Bibi, the popular channel for children?

2. Which character do you prefer: Jerry the mouse or Tom the cat?

3. I love animated films like Happy Feet and Coco.

4. I love Children are Always Right, a game show for kids.

5. My father often watches comedies. They’re so funny.

6. A popular programme has a lot of viewers.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có xem Bibi, kênh truyền hình phổ biến cho trẻ em không?

2. Bạn thích nhân vật nào hơn: chuột Jerry hay mèo Tom.

3. Tôi thích những phim hoạt hình như Happy Feet và Coco.

4. Tôi thích chương trình Trẻ em luôn đúng, một trò chơi truyền hình cho trẻ em.

5. Bố tôi thường xem phim hài. Nó rất thú vị.

6. Một chương trình phổ biến có rất nhiều người xem.

3. Complete the sentences with the adjectives in the box. (Hoàn thành câu với các tính từ)

Đáp án:

1. popular 

2. boring 

3. cute 

4. live 

5. funny 

6. educational

 

1. The most popular channel for children is the Cartoon Network.

2. This film is very boring. I don’t want to watch it.

3. Cat Kitty is a very cute character. Children love her.

4. You can watch this programme at the same time it happens. It’s live.

5. Comedies are funny. People laugh a lot when they watch them.

6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is educational.

Hướng dẫn dịch:

1. Kênh truyền hình phổ biến nhất cho trẻ em là Cartoon Network.

2. Bộ phim này rất nhàm chán. Tôi không muốn xem nó.

3. Cat Kitty là một nhân vật dễ thương. Trẻ em thích nó.

4. Bạn xem chương trình mà cùng lúc đó nó đang diễn ra. Đó là truyền hình trực tiếp.

5. Phim hài rất thú vị. Mọi người cười rất nhiều khi xem phim hài.

6. Chúng ta học được rất nhiều từ kênh Discovery. Đây là một kênh giáo dục.

PRONUNCIATION

 /ɵ/ and /ð/

4. Listen and repeat the words (Nghe và nhắc lại các từ)

Bài nghe:

 Unit 7 A Closer Look 1 trang 8

Hướng dẫn dịch:

 /ɵ/

/ð/

Theatre (nhà hát)

There (ở đó, ở kia)

Earth (trái đất)

Them (họ)

Anything (bất kì cái gì)

Neither (không cái nào)

Both (cả hai)

Weather (thời tiết)

Through (xuyên qua)

Than (hơn)

 

5. Tongue Twister. Take turn to read the sentences quickly and corectly. (Thay phiên nhau đọc các câu dưới đây nhanh và đúng)

Unit 7 A Closer Look 1 trang 8

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đang nghĩ về thời tiết nơi đây.

2. Nhà hát mới mở cửa vào ngày mùng 3 thứ 5.

Bài giảng: Unit 7: Television: A Closer Look 1 - sách Kết nối tri thức - Cô Nguyễn Hồng Linh (Giáo viên VietJack)

Bài viết liên quan

512