Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 10 sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 6 - Global Success 6 Kết nối tri thức
Video Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10 - Kết nối tri thức - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)
Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 đầy đủ, chi tiết nhất Global Success 6 sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 Global Success dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
appliance |
n |
/əˈplaɪ.əns/ |
thiết bị |
|
cottage |
n |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
nhà tranh |
|
dishwasher |
n |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
|
dry |
v |
/draɪ/ |
làm khô, sấy khô |
|
electric cooker |
n |
/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ |
bếp điện |
|
helicopter |
n |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
máy bay lên thẳng |
|
hi-tech |
adj |
/ˈhɑɪˈtek/ |
công nghệ cao |
|
housework |
n |
/ˈhaʊs.wɜːk/ |
công việc nhà |
|
location |
n |
/ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
địa điểm |
|
look after |
v |
/lʊk ˈɑːf.tər/ |
trông nom, chăm sóc |
|
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
đại dương |
|
outside |
adv |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
ngoài |
|
solar energy |
n |
/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng mặt trời |
|
space |
n |
/speɪs/ |
không gian vũ trụ |
|
super |
adj |
/ˈsuː.pər/ |
siêu đẳng |
|
type |
n |
/taɪp/ |
kiểu, loại |
|
UFO (Unidentified Flying Object) |
n |
/ˌjuː.efˈəʊ/ |
vật thể bay, đĩa bay không xác định |
|
washing machine |
n |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
máy giặt |
|
wireless |
adj |
/ˈwaɪə.ləs/ |
không dây |
