Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 9 sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 - Global Success 6 Kết nối tri thức
Video Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 - Kết nối tri thức - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)
Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 đầy đủ, chi tiết nhất Global Success 6 sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 Global Success dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(river) bank |
n |
/bæŋk/ |
bờ (sông) |
crowded |
adj |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
floating market |
n |
/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ |
chợ nổi |
helpful |
adj |
/ˈhelp.fəl/ |
sẵn sàng giúp đỡ |
helmet |
n |
/ˈhel.mət/ |
mũ bảo hiểm |
landmark |
n |
/ˈlænd.mɑːk/ |
địa điểm, công trình thu hút du khách |
(city) map |
n |
/mæp/ |
sơ đồ thành phố |
palace |
n |
/ˈpæl.ɪs/ |
cung điện |
possessive |
adj |
/pəˈzes.ɪv/ |
(tính từ) sở hữu |
possessive |
pro |
/pəˈzes.ɪv/ |
(đại từ) sở hữu |
postcard |
n |
/ˈpəʊst.kɑːd/ |
bưu thiếp |
rent |
v |
/rent/ |
thuê |
Royal Palace |
n |
/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ |
Cung điện Hoàng gia |
shell |
n |
/ʃel/ |
vỏ sò |
stall |
n |
/stɔːl/ |
gian hàng |
street food |
n |
/ˈstriːt ˌfuːd/ |
đường phố |
Times Square |
n |
/ˈtaɪmz skweər/ |
Quảng trường Thời đại |
tower |
n |
/taʊər/ |
tháp |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ (hè) |
Bài viết liên quan
- Getting Started Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
- A Closer Look 1 Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
- A Closer Look 2 Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
- Communication Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6
- Skills 1 Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức | Global Success 6