74
128
598
1
289
194
238
1
88
230
1
240
205
316
1
307
504
317
315
1
484
1
319
2
309
1
774
1
446
2
2113
758
190
2389
1
1953
1
1491
377
509
374
330
1
467
2141
3
2198
1
615
660
1
476
Hoàn thành bảng sau
Công thức hóa học | Loại oxit | Tên gọi |
oxit axit | cacbon đioxit | |
CUO | natri oxit | |
nhôm oxit | ||
CaO | ||
magie oxit | ||
lưu huỳnh trioxit | ||
sắt (III) oxit | ||
nhôm oxit
CaO
Cr2O3
magie oxit
P2O5
lưu huỳnh trioxit
Fe3O4
sắt (III) oxit
SiO2
528
641
1627
4910