Công Thắng Bùi
Kim cương đoàn
3,030
606
Câu trả lời của bạn: 08:44 27/04/2025
Câu trả lời của bạn: 18:24 26/04/2025
Tổng số tiền hai anh em đã dùng là:
35 + 25 = 55= 1
Vậy hai anh em đã mua hết toàn bộ số tiền mẹ cho.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 09:58 26/04/2025
= 20 %
Câu trả lời của bạn: 09:57 26/04/2025
cho em xin đề đầy đủ ạ
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:54 24/04/2025
Câu trả lời của bạn: 19:13 24/04/2025
Trần Văn nhận thấy sự thay đổi của thành phố Hà Nội qua sự kết hợp giữa sự cũ kỹ, chen chúc, màu xám nham nhở và vẻ buồn nghiêm nghị, bởi vì:
1. Sự cũ kỹ và chen chúc: Hà Nội là một thành phố lâu đời, với những con phố nhỏ hẹp, các ngôi nhà cũ kỹ nằm san sát nhau. Điều này tạo cảm giác hỗn loạn nhưng cũng thể hiện được vẻ mộc mạc, chân thật của một thành phố qua nhiều năm tháng. Sự đông đúc, chen chúc làm nổi bật sự cố gắng hòa hợp trong một không gian nhỏ bé, thể hiện sự sống động của xã hội đô thị.
2. Màu xám nham nhở: Hà Nội không có quá nhiều công trình đồ sộ, hiện đại, nhưng lại mang trong mình những dấu ấn lịch sử lâu dài. Sự xám xịt của màu sắc của những con phố, ngôi nhà, có thể tạo ra cảm giác nhưng không kém phần huyền bí và sâu lắng. Những điều này thể hiện sự sống sót qua thời gian, không bị mờ nhạt mà ngược lại, trở nên sâu sắc hơn.
3. Vẻ buồn nghiêm nghị: Hà Nội không chỉ là một thành phố của hiện tại mà còn mang trong mình di sản văn hóa và kỷ niệm của quá khứ. Vẻ buồn nghiêm nghị chính là sự trầm tư, suy ngẫm về những thay đổi, mất mát, nhưng cũng là một cách để thành phố tự khẳng định bản sắc, giá trị lâu dài.
Do đó, Trần Văn cảm nhận được rằng dù Hà Nội có sự cũ kỹ, có vẻ ngoài không đồ sộ, nhưng chính những điều đó tạo nên một vẻ đẹp riêng, mang sự hòa quyện của quá khứ và hiện tại, một vẻ đẹp vừa huyền bí, vừa chất chứa những câu chuyện lịch sử, văn hóa.
Câu trả lời của bạn: 19:04 24/04/2025
Câu trả lời của bạn: 19:01 24/04/2025
Kế sách đánh giặc của nhà Trần trong ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên thế kỷ XIII có thể rút gọn như sau:
1. Kết hợp phòng ngự – phản công linh hoạt:
Nhà Trần chủ trương vừa đánh vừa rút, vừa giữ làng xã vừa tiêu hao địch, tận dụng lợi thế địa hình sông núi để phòng ngự chặt chẽ và phản công đúng thời cơ.
2. Vườn không nhà trống – tiêu thổ kháng chiến:
Khi giặc tiến vào, quân dân thực hiện kế sách “vườn không nhà trống”, phá bỏ vật dụng, di tản người dân, khiến quân địch không thể cướp bóc hay tiếp tế, từ đó lâm vào khó khăn, mệt mỏi.
3. Phát huy sức mạnh toàn dân:
Triều đình huy động sức mạnh toàn dân, cả nước cùng đánh giặc, từ triều đình, quân đội đến nhân dân đều đồng lòng kháng chiến, góp phần làm thất bại ý chí xâm lược của kẻ thù.
4. Lãnh đạo sáng suốt và đoàn kết:
Vua Trần và các tướng tài như Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) đã có chính sách đúng đắn, quyết đoán, đoàn kết toàn dân, đoàn kết nội bộ triều đình để giữ vững tinh thần chiến đấu.
5. Chọn thời cơ phản công quyết định:
Trong cả ba lần kháng chiến, nhà Trần đều chủ động rút lui chiến lược, sau đó chọn thời cơ để phản công tiêu diệt sinh lực địch, tiêu biểu như chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
Câu trả lời của bạn: 18:59 24/04/2025
Câu trả lời của bạn: 18:58 24/04/2025
Phần 1: ĐỌC HIỂU
Câu 1.
Thể thơ: Tự do
Gieo vần: Vần liền, vần cách (như: xa – nhà, kỳ – mi)
Câu 2.
a) Biện pháp tu từ: Điệp ngữ “Trăng ơi… từ đâu đến?”
→ Tác dụng: Nhấn mạnh sự tò mò, ngây thơ của trẻ thơ.
b) Dấu chấm lửng: Gợi sự suy tư, liên tưởng, mơ mộng.
Câu 3.
→ Thông điệp: Trăng gắn với tuổi thơ, thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước.
Câu 4.
Em rất yêu vầng trăng quê hương. Mỗi đêm trăng sáng, em thích ngắm nhìn ánh trăng chiếu sáng sân nhà, rặng tre, bầu trời. Trăng gợi nhớ đến tuổi thơ, đến lời ru của mẹ. Trăng là người bạn thân thương, yên bình. Dù ở đâu, em vẫn luôn nhớ ánh trăng quê hương em.
Phần 2: VIẾT
Kể về khởi nghĩa Hai Bà Trưng (ngắn gọn)
Năm 40 sau Công nguyên, Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa chống quân Hán sau khi Thi Sách bị giết. Nghĩa quân giành lại được 65 thành trì, lập lại nền độc lập cho dân tộc. Cuộc khởi nghĩa thể hiện tinh thần yêu nước và lòng quả cảm. Hai Bà trở thành biểu tượng anh hùng trong lịch sử dân tộc ta.
Câu trả lời của bạn: 18:54 24/04/2025
Bài 1 – Trồng cây:
Tỉ lệ học sinh: 30 : 33 : 36 → rút gọn: 10 : 11 : 12
Tổng cây: 33 cây
→ Mỗi lớp trồng:
- 7A: 10 cây
- 7B: 11 cây
- 7C: 12 cây
Bài 2 – Hình học:
Cho tam giác ABC, từ đỉnh A có:
- AI: đường cao
- AM: đường trung tuyến
a) AI < 12 (AB+AC) vì đường cao nhỏ hơn hai cạnh → nhỏ hơn trung bình cộng.
b) AM < 12 (AB+AC) vì trung tuyến nhỏ hơn trung bình cộng hai cạnh.
Câu trả lời của bạn: 18:51 24/04/2025
Đáp án đúng là: A. Từ 30% - 35%
Giải thích:
Trong nuôi cá thương phẩm, đặc biệt là giai đoạn cá mới thả (cá giống), việc cung cấp thức ăn viên nổi có hàm lượng protein từ 30% đến 35% là phù hợp để giúp cá phát triển khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh và hạn chế dịch bệnh.
Hàm lượng protein cao hơn (trên 35%) thường dùng cho một số loài cá đặc biệt hoặc giai đoạn ương cá bột – cá hương, không phổ biến trong nuôi cá thương phẩm đại trà.
Câu trả lời của bạn: 18:50 24/04/2025
Kế sách đánh giặc của nhà Trần trong ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên thế kỷ XIII có thể rút gọn như sau:
1. Kết hợp phòng ngự – phản công linh hoạt:
Nhà Trần chủ trương vừa đánh vừa rút, vừa giữ làng xã vừa tiêu hao địch, tận dụng lợi thế địa hình sông núi để phòng ngự chặt chẽ và phản công đúng thời cơ.
2. Vườn không nhà trống – tiêu thổ kháng chiến:
Khi giặc tiến vào, quân dân thực hiện kế sách “vườn không nhà trống”, phá bỏ vật dụng, di tản người dân, khiến quân địch không thể cướp bóc hay tiếp tế, từ đó lâm vào khó khăn, mệt mỏi.
3. Phát huy sức mạnh toàn dân:
Triều đình huy động sức mạnh toàn dân, cả nước cùng đánh giặc, từ triều đình, quân đội đến nhân dân đều đồng lòng kháng chiến, góp phần làm thất bại ý chí xâm lược của kẻ thù.
4. Lãnh đạo sáng suốt và đoàn kết:
Vua Trần và các tướng tài như Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) đã có chính sách đúng đắn, quyết đoán, đoàn kết toàn dân, đoàn kết nội bộ triều đình để giữ vững tinh thần chiến đấu.
5. Chọn thời cơ phản công quyết định:
Trong cả ba lần kháng chiến, nhà Trần đều chủ động rút lui chiến lược, sau đó chọn thời cơ để phản công tiêu diệt sinh lực địch, tiêu biểu như chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
Câu trả lời của bạn: 15:14 24/04/2025
Cho em xin đề đầy đủ ạ
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 15:13 24/04/2025
Cách đánh giặc của nhà Trần trong cuộc kháng chiến lần thứ ba (1285) và lần thứ hai (1258) có nhiều điểm giống và khác nhau.
- Giống nhau:
+ Cả hai lần, nhà Trần đều sử dụng chiến thuật phòng thủ vững chắc, tận dụng địa hình tự nhiên để chống lại quân Nguyên.
+ Nhà Trần đều huy động toàn dân tham gia, kết hợp chiến tranh nhân dân và quân đội chính quy.
+ Các tướng lĩnh Trần luôn linh hoạt trong việc sử dụng chiến thuật phản công và du kích.
- Khác nhau:
+ Lần thứ hai, quân Trần chủ yếu phòng ngự và nhanh chóng rút lui sau khi quân Nguyên tấn công Thăng Long. Kết quả là quân Nguyên tạm chiếm Thăng Long nhưng không duy trì lâu dài.
+ Lần thứ ba, nhà Trần chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, chủ động tấn công và sử dụng chiến thuật thủy chiến quyết liệt, đặc biệt là trận Bạch Đằng Giang, nơi quân Trần tiêu diệt quân Nguyên bằng chiến thuật phục kích.
+ Cuộc kháng chiến lần thứ ba có sự tham gia mạnh mẽ của toàn dân và sử dụng chiến tranh nhân dân hiệu quả hơn so với lần thứ hai.
Tóm lại, lần thứ ba nhà Trần chiến đấu kiên cường và chủ động hơn, đạt được thắng lợi hoàn toàn, trong khi lần thứ hai chỉ là cuộc phòng ngự ngắn hạn.
Câu trả lời của bạn: 15:11 24/04/2025
So sánh và đánh giá hình tượng "nàng Vọng Phu" trong hai đoạn văn bản và bài thơ "Vọng Phu"
Hình tượng "nàng Vọng Phu" là một biểu tượng vĩnh cửu của tình yêu trung thủy trong văn học dân gian và trong các tác phẩm thơ ca, điển hình là bài thơ "Vọng Phu" của Nguyễn Bính. Cả hai tác phẩm, một là trong truyền thuyết và một là trong thơ hiện đại, đều khắc họa hình ảnh người phụ nữ với lòng kiên trinh, bền bỉ chờ đợi người yêu, dù biết rằng có thể không bao giờ gặp lại. Tuy nhiên, qua cách xây dựng hình tượng trong từng tác phẩm, ta nhận thấy những điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện tình yêu, sự hy sinh và nỗi đau của người phụ nữ.
Hình tượng "nàng Vọng Phu" trong truyền thuyết dân gian
Trong truyền thuyết dân gian, "nàng Vọng Phu" là hình ảnh của người vợ đứng đợi chồng, dù biết rằng chồng có thể không trở lại sau cuộc chiến. Nàng đã đứng trên một ngọn núi, chờ đợi ngày chồng quay về, và cuối cùng, vì quá đau khổ, nàng bị hóa thành đá. Hình ảnh này mang đậm sắc thái bi kịch, thể hiện sự hi sinh vô bờ bến của người phụ nữ và cũng là biểu tượng cho sự chịu đựng và cam chịu trong tình yêu. Dù nàng chờ đợi suốt bao nhiêu năm tháng, nàng vẫn không bỏ cuộc, trái tim luôn hướng về người chồng, dù kết cục có thể là bi thảm. Biểu tượng nàng Vọng Phu trong truyền thuyết không chỉ là một câu chuyện tình yêu đẹp mà còn là sự hy sinh vô cùng lớn lao, một tình yêu mãi mãi không thể phai nhòa dù mọi thứ xung quanh đã thay đổi.
Hình tượng "nàng Vọng Phu" trong thơ "Vọng Phu" của Nguyễn Bính
Khác với hình tượng "nàng Vọng Phu" trong dân gian, bài thơ "Vọng Phu" của Nguyễn Bính mang đến một hình ảnh người phụ nữ đợi chờ nhưng không phải là sự cam chịu. Tác giả đã khai thác và phát triển hình tượng này theo một cách hoàn toàn mới. Trong bài thơ, nàng Vọng Phu không chỉ đứng đợi một cách thụ động mà nàng còn thể hiện sự kiên cường, một lòng thủy chung và bền bỉ vượt lên trên tất cả những thử thách của thời gian.
Câu thơ "Không hóa thạch kẻ ra đi, hóa thạch kẻ đợi chờ" thể hiện một quan niệm rất độc đáo: người vợ chờ đợi không phải là một biểu tượng của sự vô vọng, mà là của sự bền bỉ, kiên cường. Nàng không bị xói mòn theo thời gian, không bị khuất phục bởi bất cứ hoàn cảnh nào. Thậm chí, qua từng mùa đông, mùa xuân, mùa hạ, lòng nàng vẫn giữ vững một tình yêu không thay đổi, một lòng chung thủy không thể lay chuyển. Tình yêu của nàng không chỉ là sự chờ đợi vô vọng mà là một sức mạnh tinh thần, một biểu tượng của sự vững vàng trong niềm tin.
So sánh hình tượng "nàng Vọng Phu" trong hai tác phẩm
Cả trong truyền thuyết dân gian và trong bài thơ "Vọng Phu" của Nguyễn Bính, hình tượng "nàng Vọng Phu" đều thể hiện tình yêu vĩnh cửu và lòng trung thủy. Tuy nhiên, giữa hai tác phẩm này có sự khác biệt rõ rệt về cách thức xây dựng và cảm nhận về tình yêu.
Trong truyền thuyết, nàng Vọng Phu là hình ảnh của sự hy sinh và cam chịu, tượng trưng cho nỗi đau vô bờ của người phụ nữ chờ đợi trong một tình yêu vô vọng. Nàng là biểu tượng của sự đau khổ, của một tình yêu không có kết quả, nhưng cũng chính qua sự hi sinh ấy, hình ảnh nàng Vọng Phu trở thành một biểu tượng bất diệt về lòng chung thủy.
Trong khi đó, trong thơ Nguyễn Bính, hình ảnh nàng Vọng Phu không chỉ đơn thuần là sự hi sinh mà còn là biểu tượng của sức mạnh tinh thần, sự kiên cường và niềm tin vững vàng. Dù không có sự trở lại của người chồng, nàng vẫn kiên trì đợi, không phải với một tâm hồn đau khổ mà với một tình yêu bền bỉ, mạnh mẽ. Thơ Nguyễn Bính làm nổi bật sự bất khuất và kiên trinh của nàng, là sự phản kháng lại số phận, không cam chịu mà vẫn tin tưởng vào một ngày người chồng sẽ quay về.
Đánh giá hình tượng "nàng Vọng Phu"
Hình tượng "nàng Vọng Phu" trong văn học dân gian và trong bài thơ "Vọng Phu" của Nguyễn Bính đều mang đến những giá trị sâu sắc về tình yêu và lòng trung thủy. Tuy nhiên, trong khi truyền thuyết dân gian khắc họa một hình ảnh người phụ nữ hy sinh trong đau khổ, thì trong thơ Nguyễn Bính, nàng Vọng Phu trở thành biểu tượng của sức mạnh, sự kiên cường và sự bất khuất. Cả hai hình tượng này đều thể hiện một tình yêu vĩnh cửu và bất diệt, nhưng trong thơ Nguyễn Bính, tình yêu ấy được nâng lên thành một biểu tượng mạnh mẽ của sức mạnh tinh thần, không chỉ là sự chờ đợi mà còn là niềm tin vào sự trở lại của người yêu.
Kết luận
Hình tượng "nàng Vọng Phu" trong cả văn học dân gian và trong thơ Nguyễn Bính đều có giá trị sâu sắc, nhưng qua mỗi tác phẩm, hình ảnh này lại mang một thông điệp khác nhau. Trong khi truyền thuyết dân gian nhấn mạnh vào sự hy sinh và tình yêu vô vọng, thì trong thơ Nguyễn Bính, "nàng Vọng Phu" không chỉ là hình ảnh của sự chờ đợi mà còn là một biểu tượng của sức mạnh tinh thần và niềm tin vững vàng. Điều này giúp hình ảnh "nàng Vọng Phu" trở thành một hình tượng bất diệt trong lòng người đọc, không chỉ qua thời gian mà còn qua các thể loại văn học khác nhau.
Câu trả lời của bạn: 15:10 24/04/2025
b) △ABC ∼ △HBA (đồng dạng theo góc-góc).
Câu trả lời của bạn: 15:09 24/04/2025
I. Mở bài:
Giới thiệu vấn đề: Tư tưởng đạo lý là những quan niệm, nguyên tắc sống, giá trị đạo đức mà con người cần tuân theo trong cuộc sống để sống tốt đẹp hơn.
Dẫn dắt vào nội dung bài viết: Tư tưởng đạo lý có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và ứng xử của con người trong xã hội.
II. Thân bài:
Giải thích tư tưởng đạo lý là gì:
Tư tưởng đạo lý bao gồm những giá trị đạo đức, lối sống đúng đắn, phản ánh quan niệm về cái thiện, cái ác, về các mối quan hệ giữa người với người trong xã hội.
Ý nghĩa của tư tưởng đạo lý:
Xây dựng nhân cách: Tư tưởng đạo lý giúp con người rèn luyện phẩm chất, đạo đức, hình thành các giá trị như lòng nhân ái, trung thực, tôn trọng công lý.
Góp phần ổn định xã hội: Khi mọi người tuân theo các tư tưởng đạo lý, xã hội trở nên hòa thuận, bền vững, giảm thiểu xung đột.
Tạo động lực phát triển cá nhân: Các tư tưởng đạo lý đúng đắn khuyến khích con người vươn lên, cống hiến và sống có mục đích.
Các tư tưởng đạo lý nổi bật:
Nhân quả: Làm việc tốt sẽ nhận được kết quả tốt, ngược lại làm việc xấu sẽ nhận quả báo.
Hiếu thảo với cha mẹ: Một trong những đạo lý quan trọng trong nhiều nền văn hóa, thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ.
Tôn trọng người khác: Đề cao sự tôn trọng, lịch sự trong các mối quan hệ, từ đó xây dựng môi trường sống lành mạnh.
Chân thật và khiêm nhường: Những đức tính quan trọng giúp con người tạo dựng niềm tin và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
Thực trạng tư tưởng đạo lý trong xã hội hiện nay:
Mặc dù tư tưởng đạo lý vẫn tồn tại, nhưng trong một số trường hợp, con người có thể dễ dàng bị tác động bởi các yếu tố tiêu cực như vật chất, danh vọng, dẫn đến sự thay đổi trong việc thực hiện các giá trị đạo đức.
Bài học và khuyến nghị:
Giữ gìn và phát huy các giá trị đạo lý: Mỗi cá nhân cần tự rèn luyện bản thân, học hỏi và áp dụng những giá trị đạo lý vào cuộc sống.
Xã hội cần có sự giáo dục và truyền cảm hứng về đạo lý: Gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay xây dựng môi trường sống đạo đức, tạo cơ hội cho con người phát triển toàn diện.
III. Kết bài:
Khẳng định lại tầm quan trọng của tư tưởng đạo lý trong việc định hình nhân cách và phát triển xã hội.
Lời kêu gọi: Mỗi cá nhân nên tự nhận thức và tuân thủ các giá trị đạo lý để góp phần xây dựng xã hội văn minh và phát triển bền vững.