Hoàn thành bảng sau
| Công thức hóa học | Loại oxit | Tên gọi |
| oxit axit | cacbon đioxit | |
| CUO | natri oxit | |
| nhôm oxit | ||
| CaO | ||
| magie oxit | ||
| lưu huỳnh trioxit | ||
| sắt (III) oxit | ||
nhôm oxit
CaO
Cr2O3
magie oxit
P2O5
lưu huỳnh trioxit
Fe3O4
sắt (III) oxit
SiO2
Team Fortress 2
· 4 năm trước
quên xóa
Team Fortress 2
· 4 năm trước
coi cái bảng thôi
Quảng cáo
1 câu trả lời 611
4 năm trước
| Công thức | Loại oxit | Tên gọi |
| oxit axit | Cácbon đioxit | |
| oxit bazo | Đồng (II) oxit | |
| oxit axit | Đinito Pentaoxit | |
| oxit axit | Lưu huỳnh đioxit | |
| oxit lưỡng tính | Nhôm oxit | |
| CaO | oxit bazo | Caxi oxit |
| oxit bazo | Crom (III) oxit | |
| MgO | oxit bazo | Magie oxit |
| oxit axit | Photpho (V) oxit | |
| oxit axit | Lưu huỳnh trioxit | |
| oxit bazo | Sắt (II,III) oxit | |
| oxit bazo | Sắt(III) oxit | |
| 0 | oxit axit | Silic đioxit |
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5052
Gửi báo cáo thành công!
