Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo | Friends plus 6

Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 4 sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:

454


Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 đầy đủ, chi tiết nhất sách Friends plus (Chân trời sáng tạo) sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Unit 4: Learning world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

check

v

/tʃek/

kiểm tra

compulsory

adj

/kəmˈpʌl.sər.i/

bắt buộc

concentrate

v

/ˈkɒn.sən.treɪt/

tập trung

digital learning

n

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/

học tập bằng công nghệ số

genius

n

/ˈdʒiː.ni.əs/

thiên tài

grammar

n

/ˈɡræm.ər/

ngữ pháp

ICT

(Information and Communication Technology)

n

/ˌaɪ.siːˈtiː/

môn tin học

 

lottery

n

/ˈlɒt.ər.i/

trò chơi xổ số

medium-sized

adj

/ˈmiː.di.əm saɪzd/

cỡ vừa

mime

v

/maɪm/

diễn kịch câm

PE  (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

môn Giáo dục thể chất

practical

adj

/ˈpræk.tɪ.kəl/

thực tế

practise

v

/ˈpræk.tɪs/

thực hành

private school

n

/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/

trường tư thục

project

n

/ˈprɒdʒ.ekt/

dự án

secondary school

n

/ˈsek.ən.dri ˈskuːl/

trường trung học cơ sở

strict

adj

/strɪkt/

nghiêm khắc

textbook

n

/ˈtekst.bʊk/

sách giáo khoa

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

homeschooled

adj

/ˌhəʊmˈskuːld/

học tại nhà

lonely

adj

/ˈləʊn.li/

cô đơn, cô độc

negative

adj

/ˈneɡ.ə.tɪv/

tiêu cực

positive

adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

tích cực

speed

n

/spiːd/

tốc độ

work out

v.phrase

/wɜːk aʊt/

luyện tập thể dục

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

folder

n

/ˈfəʊl.dər/

bìa kẹp hồ sơ

Bài viết liên quan

454