Từ vựng Starter unit Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo | Friends plus 6

Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Starter unit sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:

437


Từ vựng Starter unit Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Starter unit đầy đủ, chi tiết nhất sách Friends plus (Chân trời sáng tạo) sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

continent

n

/ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa, châu lục

capital

n

/ˈkæp.ɪ.təl/

thủ đô

cover

n

/ˈkʌv.ər/

vật che phủ, ốp lưng (điện thoại), bìa sách

currency

n

/ˈkʌr.ən.si/

hệ thống tiền tệ

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt, nhất là

ID card

n

/ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/

thẻ căn cước, giấy chứng minh

interested

adj

/ˈɪn.trə.stɪd/

quan tâm đến

interesting

adj

/ˈɪn.trə.stɪŋ/

thú vị

nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

quốc tịch

photography

n

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

nhiếp ảnh

speaker

n

/ˈspiː.kər/

loa

tom yum

n

/tɒm jʌm/

món tom-yum

umpopular

adj

/ʌnˈpɒp.jə.lər/

không được nhiều người ưa chuộng

Bài viết liên quan

437