70
172
94
294
211
1
276
193
140
186
189
147
150
224
1
203
224
205
201
443
573
1
2294
1
734
1
153
236
649
1
225
1
551
221
119
247
3174
182
2
512
335
339
270
468
1
391
1
816
312
Cho biểu đồ dân số một số khu vực của châu Á năm 2015
Khu vực | Đông Á | Nam Á | Trung Á | Đông Nam Á | Tây Nam Á |
Dân số(triệu người) | 1612 | 1823 | 67 | 632 | 257 |
a, Vẽ biểu đồ thích hợp.
b, Qua biểu đồ hãy nhận xét dân số các khu vực châu Á.
448