Quảng cáo
3 câu trả lời 431
Để giải phương trình \( \frac{2}{1+x} = \frac{1}{3} - 7x \), ta thực hiện các bước như sau:
### Bước 1: Xóa mẫu
Nhân cả hai vế với \( (1+x) \) để xóa mẫu:
\[
2 = \left(\frac{1}{3} - 7x\right)(1+x)
\]
### Bước 2: Phân phối
Phân phối \( \left(\frac{1}{3} - 7x\right)(1+x) \):
\[
2 = \frac{1}{3}(1+x) - 7x(1+x)
\]
\[
2 = \frac{1}{3} + \frac{1}{3}x - 7x - 7x^2
\]
### Bước 3: Đưa về dạng phương trình bậc 2
Chuyển tất cả về một vế:
\[
7x^2 + \left(7 - \frac{1}{3}\right)x + \left(\frac{1}{3} - 2\right) = 0
\]
\[
7x^2 + \left(\frac{21}{3} - \frac{1}{3}\right)x + \left(\frac{1}{3} - \frac{6}{3}\right) = 0
\]
\[
7x^2 + \frac{20}{3}x - \frac{5}{3} = 0
\]
### Bước 4: Nhân với 3 để xóa mẫu
Nhân cả phương trình với 3 để xóa mẫu:
\[
21x^2 + 20x - 5 = 0
\]
### Bước 5: Sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc 2
Áp dụng công thức nghiệm \( x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} \):
- Với \( a = 21 \), \( b = 20 \), \( c = -5 \):
\[
D = b^2 - 4ac = 20^2 - 4 \cdot 21 \cdot (-5)
\]
\[
D = 400 + 420 = 820
\]
### Bước 6: Tính nghiệm
Tính nghiệm:
\[
x = \frac{-20 \pm \sqrt{820}}{2 \cdot 21}
\]
\[
\sqrt{820} = \sqrt{4 \cdot 205} = 2\sqrt{205}
\]
\[
x = \frac{-20 \pm 2\sqrt{205}}{42}
\]
\[
x = \frac{-10 \pm \sqrt{205}}{21}
\]
### Kết quả
Phương trình có hai nghiệm:
\[
x_1 = \frac{-10 + \sqrt{205}}{21}
\]
\[
x_2 = \frac{-10 - \sqrt{205}}{21}
\]
Bạn có thể tính giá trị của \( x_1 \) và \( x_2 \) để có các giá trị cụ thể nếu cần.
To solve the equation \( \frac{2}{1+x} = \frac{1}{3} - 7x \), follow these steps:
1. **Clear the fractions**: Multiply both sides by \( (1+x)(3) \):
\[
2 \cdot 3 = (1+x)(1 - 21x)
\]
This simplifies to:
\[
6 = (1+x)(1 - 21x)
\]
2. **Expand the right side**:
\[
6 = 1 - 21x + x - 21x^2
\]
\[
6 = 1 - 20x - 21x^2
\]
3. **Rearrange the equation**:
\[
21x^2 + 20x + 5 = 0
\]
4. **Use the quadratic formula** \( x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} \):
Here, \( a = 21 \), \( b = 20 \), and \( c = 5 \).
Calculate the discriminant:
\[
b^2 - 4ac = 20^2 - 4 \cdot 21 \cdot 5 = 400 - 420 = -20
\]
Since the discriminant is negative, there are no real solutions. The solutions will be complex.
5. **Find the complex solutions**:
\[
x = \frac{-20 \pm \sqrt{-20}}{2 \cdot 21} = \frac{-20 \pm 2i\sqrt{5}}{42} = \frac{-10 \pm i\sqrt{5}}{21}
\]
Thus, the solutions are:
\[
x = \frac{-10 + i\sqrt{5}}{21} \quad \text{and} \quad x = \frac{-10 - i\sqrt{5}}{21}
\]
Để giải phương trình \( \frac{2}{1+x} = \frac{1}{3} - 7x \), ta thực hiện các bước sau:
### Bước 1: Nhân chéo để loại bỏ phân số
Nhân chéo hai bên phương trình, tạo thành:
\[
2(3 - 21x(1+x)) = (1)(1+x)
\]
### Bước 2: Phân tích và sắp xếp lại phương trình
Khi nhân chéo:
\[
6 - 42x - 42x^2 = 1 + x
\]
### Bước 3: Đưa mọi hạng tử về một phía
Sắp xếp lại phương trình:
\[
42x^2 + 43x + 5 = 0
\]
### Bước 4: Giải phương trình bậc hai
Sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc hai: \( ax^2 + bx + c = 0 \) với \( a = 42 \), \( b = 43 \), và \( c = 5 \),
Nghiệm sẽ là:
\[
x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a}
\]
Tính toán các giá trị:
1. Tính **b^2 - 4ac**:
\[
b^2 - 4ac = 43^2 - 4 \cdot 42 \cdot 5 = 1849 - 840 = 1009
\]
2. Tính **x**:
\[
x = \frac{-43 \pm \sqrt{1009}}{2 \cdot 42}
\]
### Bước 5: Tính giá trị cụ thể
Giá trị của \( \sqrt{1009} \) khoảng 31.76, do đó:
\[
x \approx \frac{-43 + 31.76}{84} \quad \text{hoặc} \quad x \approx \frac{-43 - 31.76}{84}
\]
1. Tính 1st root:
\[
x_1 \approx \frac{-11.24}{84} \approx -0.133
\]
2. Tính 2nd root:
\[
x_2 \approx \frac{-74.76}{84} \approx -0.890
\]
### Kết luận
Nghiệm của phương trình là \( x \approx -0.133 \) và \( x \approx -0.890 \).
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103437
-
Hỏi từ APP VIETJACK68807
-
56608
-
47524
-
44249
-
36842
-
35274
