Quảng cáo
3 câu trả lời 392
Để phân biệt giữa việc sử dụng phương pháp thế và phương pháp cộng đại số (hay phương pháp cộng trừ) trong việc giải hệ phương trình, bạn có thể căn cứ vào các yếu tố sau:
### 1. **Phương pháp Thế**
**Mục đích:** Tìm giá trị của một biến bằng cách giải từ một phương trình, rồi thay giá trị đó vào các phương trình còn lại để tìm các biến khác.
**Cách thực hiện:**
1. **Chọn một phương trình:** Chọn một phương trình trong hệ và giải nó để tìm một biến theo biến còn lại.
2. **Thay vào các phương trình khác:** Thay giá trị của biến vừa tìm được vào các phương trình còn lại trong hệ để có một phương trình mới chỉ chứa các biến còn lại.
3. **Giải phương trình mới:** Giải phương trình mới để tìm giá trị của các biến khác.
4. **Xác nhận nghiệm:** Thay các giá trị tìm được vào các phương trình ban đầu để kiểm tra tính đúng đắn của nghiệm.
**Khi sử dụng:** Phương pháp thế thường được sử dụng khi một trong các phương trình dễ dàng để tách một biến, hoặc khi phương trình đơn giản hơn dễ giải.
**Ví dụ:**
Giải hệ phương trình:
\[
\begin{cases}
x + y = 5 \\
2x - y = 3
\end{cases}
\]
- Tách biến \(y\) từ phương trình đầu tiên: \(y = 5 - x\).
- Thay \(y = 5 - x\) vào phương trình thứ hai: \(2x - (5 - x) = 3\).
- Giải phương trình trên để tìm \(x\), sau đó tìm \(y\) bằng cách thay giá trị của \(x\) vào phương trình đầu tiên.
### 2. **Phương pháp Cộng Đại số**
**Mục đích:** Loại bỏ một biến bằng cách cộng hoặc trừ các phương trình trong hệ sao cho một biến biến mất.
**Cách thực hiện:**
1. **Cân nhắc các phương trình:** Tinh chỉnh các phương trình sao cho khi cộng hoặc trừ, một trong các biến sẽ bị loại bỏ.
2. **Cộng hoặc trừ các phương trình:** Thực hiện phép cộng hoặc trừ các phương trình trong hệ để loại bỏ một biến.
3. **Giải phương trình mới:** Sau khi loại bỏ một biến, giải phương trình còn lại để tìm giá trị của biến còn lại.
4. **Tìm giá trị biến còn lại:** Thay giá trị của biến đã tìm được vào một trong các phương trình ban đầu để tìm giá trị của biến còn lại.
**Khi sử dụng:** Phương pháp cộng đại số thường hiệu quả khi các hệ số của một biến trong các phương trình là đối nhau hoặc có thể dễ dàng điều chỉnh để loại bỏ một biến.
**Ví dụ:**
Giải hệ phương trình:
\[
\begin{cases}
2x + 3y = 7 \\
4x - 3y = 5
\end{cases}
\]
- Cộng hai phương trình để loại bỏ \(y\):
\[
(2x + 3y) + (4x - 3y) = 7 + 5 \implies 6x = 12 \implies x = 2
\]
- Thay \(x = 2\) vào một trong các phương trình ban đầu để tìm \(y\):
\[
2(2) + 3y = 7 \implies 4 + 3y = 7 \implies 3y = 3 \implies y = 1
\]
### **Lựa chọn phương pháp:**
- **Phương pháp Thế** thường được chọn khi bạn có thể dễ dàng tách một biến và thế vào phương trình khác.
- **Phương pháp Cộng Đại số** hữu ích khi bạn muốn loại bỏ một biến bằng cách cộng hoặc trừ các phương trình để đơn giản hóa hệ.
Tùy vào dạng của hệ phương trình và các hệ số, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp để giải hệ.
Phân biệt giữa phương pháp thế (substitution method) và phương pháp cộng đại số (elimination method) trong việc giải hệ phương trình có thể được thực hiện qua các bước sau:
### 1. **Phương pháp thế (Substitution Method)**
- **Khái niệm**: Phương pháp thế là phương pháp giải hệ phương trình bằng cách biểu diễn một ẩn số theo ẩn số khác trong một phương trình, sau đó thay thế (thế) ẩn số này vào phương trình còn lại.
- **Quy trình**:
1. Chọn một phương trình trong hệ và giải cho một ẩn số (chẳng hạn \( x \) hoặc \( y \)).
2. Thay biểu thức vừa tìm được vào phương trình kia.
3. Giải phương trình mới để tìm giá trị của ẩn số còn lại.
4. Thay giá trị này vào bước 1 để tìm ẩn số đầu tiên.
- **Ví dụ**:
\[
\begin{cases}
y = 2x + 3 \\
x + y = 7
\end{cases}
\]
- Thay \( y \) từ phương trình đầu tiên vào phương trình thứ hai:
\[
x + (2x + 3) = 7
\]
- Giải phương trình để tìm \( x \), rồi thay vào phương trình 1 để tìm \( y \).
### 2. **Phương pháp cộng đại số (Elimination Method)**
- **Khái niệm**: Phương pháp cộng đại số là phương pháp giải hệ phương trình bằng cách cộng hoặc trừ các phương trình trong hệ sao cho loại bỏ được một trong các ẩn số.
- **Quy trình**:
1. Sắp xếp các phương trình sao cho các hệ số của một trong các ẩn số (chẳng hạn \( x \) hoặc \( y \)) có thể được điều chỉnh để có nhưng đối chiếu lẫn nhau (cùng hoặc trái dấu).
2. Cộng hoặc trừ các phương trình lại với nhau để loại một biến.
3. Giải phương trình mới để tìm giá trị của biến còn lại.
4. Thay giá trị vừa tìm được vào một trong các phương trình ban đầu để tìm giá trị của biến còn lại.
- **Ví dụ**:
\[
\begin{cases}
2x + 3y = 6 \\
4x - 2y = 8
\end{cases}
\]
- Nhân phương trình đầu tiên với 2 để có cùng hệ số cho \( x \):
\[
4x + 6y = 12
\]
- Trừ phương trình thứ hai:
\[
(4x + 6y) - (4x - 2y) = 12 - 8
\]
- Giải phương trình để tìm \( y \), rồi thay vào một trong các phương trình ban đầu để tìm \( x \).
### Tóm lại:
- **Phương pháp thế**: Thích hợp khi một trong các phương trình đã có dạng rõ ràng cho một trong các ẩn số.
- **Phương pháp cộng đại số**: Thích hợp hơn khi các hệ số đã cho tương đối đơn giản nhưng cần điều phối để loại ẩn số, giúp dễ dàng hơn trong việc tính toán.
Chọn phương pháp nào tùy thuộc vào độ phức tạp của các phương trình trong hệ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
103520 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
68861 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
56682 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
47564 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
44351 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36876 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35387
