Giải hệ pt: x2 -3xy+2y2=-1 và x2 + )=9
Quảng cáo
3 câu trả lời 211
Để giải hệ phương trình:
x2−3xy+2y2=−1x^2 - 3xy + 2y^2 = -1x2−3xy+2y2=−1
x2+2−3y=9x^2 + \sqrt{2 - 3y} = 9x2+2−3y=9
Bước 1: Giải phương trình thứ hai
Từ phương trình thứ hai, ta có:
x2=9−2−3yx^2 = 9 - \sqrt{2 - 3y}x2=9−2−3yBước 2: Thay thế x2x^2x2 vào phương trình thứ nhất
Thay x2x^2x2 vào phương trình thứ nhất:
9−2−3y−3xy+2y2=−19 - \sqrt{2 - 3y} - 3xy + 2y^2 = -19−2−3y−3xy+2y2=−1Sắp xếp lại, ta có:
−3xy+2y2+10−2−3y=0-3xy + 2y^2 + 10 - \sqrt{2 - 3y} = 0−3xy+2y2+10−2−3y=0 −3xy+2y2+10=2−3y-3xy + 2y^2 + 10 = \sqrt{2 - 3y}−3xy+2y2+10=2−3yBước 3: Bình phương hai vế
Bình phương hai vế:
(−3xy+2y2+10)2=2−3y(-3xy + 2y^2 + 10)^2 = 2 - 3y(−3xy+2y2+10)2=2−3yBước 4: Giải phương trình
Việc giải phương trình này có thể phức tạp và tốn thời gian. Thay vào đó, chúng ta có thể tìm giá trị cho yyy trước, rồi thay lại để tìm xxx.
Thử một số giá trị cho yyy:
Nếu y=0y = 0y=0:
Từ phương trình thứ hai: x2+2=9 ⟹ x2=9−2x^2 + \sqrt{2} = 9 \implies x^2 = 9 - \sqrt{2}x2+2=9⟹x2=9−2
Từ phương trình thứ nhất: x2=−1(khoˆng coˊ nghiệm)x^2 = -1 \quad \text{(không có nghiệm)}x2=−1(khoˆng coˊ nghiệm)
Nếu y=1y = 1y=1:
Từ phương trình thứ hai: x2+−1=9(khoˆng coˊ nghiệm)x^2 + \sqrt{-1} = 9 \quad \text{(không có nghiệm)}x2+−1=9(khoˆng coˊ nghiệm)
Nếu y=2y = 2y=2:
Từ phương trình thứ hai: x2+−4=9(khoˆng coˊ nghiệm)x^2 + \sqrt{-4} = 9 \quad \text{(không có nghiệm)}x2+−4=9(khoˆng coˊ nghiệm)
Nếu y=−1y = -1y=−1:
Từ phương trình thứ hai: x2+5=9 ⟹ x2=9−5x^2 + \sqrt{5} = 9 \implies x^2 = 9 - \sqrt{5}x2+5=9⟹x2=9−5
Nếu y=−2y = -2y=−2:
Từ phương trình thứ hai: x2+8=9 ⟹ x2=9−22x^2 + \sqrt{8} = 9 \implies x^2 = 9 - 2\sqrt{2}x2+8=9⟹x2=9−22
Tiếp tục thử các giá trị cho yyy cho đến khi tìm được nghiệm thoả mãn cả hai phương trình.
Bước 5: Tìm nghiệm
Cách đơn giản hơn là thử nghiệm với các giá trị của yyy và tìm xxx tương ứng cho đến khi thoả mãn cả hai phương trình.
Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn kiểm tra từng giá trị yyy một cách chi tiết hơn hoặc áp dụng phương pháp đồ thị để tìm nghiệm.
4o mini
Để giải hệ phương trình:
x2−3xy+2y2=−1x^2 - 3xy + 2y^2 = -1x2−3xy+2y2=−1
x2+2−3y=9x^2 + \sqrt{2 - 3y} = 9x2+2−3y=9
Bước 1: Giải phương trình thứ hai
Từ phương trình thứ hai, ta có:
x2=9−2−3yx^2 = 9 - \sqrt{2 - 3y}x2=9−2−3yBước 2: Thay thế x2x^2x2 vào phương trình thứ nhất
Thay x2x^2x2 vào phương trình thứ nhất:
9−2−3y−3xy+2y2=−19 - \sqrt{2 - 3y} - 3xy + 2y^2 = -19−2−3y−3xy+2y2=−1Sắp xếp lại, ta có:
−3xy+2y2+10−2−3y=0-3xy + 2y^2 + 10 - \sqrt{2 - 3y} = 0−3xy+2y2+10−2−3y=0 −3xy+2y2+10=2−3y-3xy + 2y^2 + 10 = \sqrt{2 - 3y}−3xy+2y2+10=2−3yBước 3: Bình phương hai vế
Bình phương hai vế:
(−3xy+2y2+10)2=2−3y(-3xy + 2y^2 + 10)^2 = 2 - 3y(−3xy+2y2+10)2=2−3yBước 4: Giải phương trình
Việc giải phương trình này có thể phức tạp và tốn thời gian. Thay vào đó, chúng ta có thể tìm giá trị cho yyy trước, rồi thay lại để tìm xxx.
Thử một số giá trị cho yyy:
Nếu y=0y = 0y=0:
Từ phương trình thứ hai: x2+2=9 ⟹ x2=9−2x^2 + \sqrt{2} = 9 \implies x^2 = 9 - \sqrt{2}x2+2=9⟹x2=9−2
Từ phương trình thứ nhất: x2=−1(khoˆng coˊ nghiệm)x^2 = -1 \quad \text{(không có nghiệm)}x2=−1(khoˆng coˊ nghiệm)
Nếu y=1y = 1y=1:
Từ phương trình thứ hai: x2+−1=9(khoˆng coˊ nghiệm)x^2 + \sqrt{-1} = 9 \quad \text{(không có nghiệm)}x2+−1=9(khoˆng coˊ nghiệm)
Nếu y=2y = 2y=2:
Từ phương trình thứ hai: x2+−4=9(khoˆng coˊ nghiệm)x^2 + \sqrt{-4} = 9 \quad \text{(không có nghiệm)}x2+−4=9(khoˆng coˊ nghiệm)
Nếu y=−1y = -1y=−1:
Từ phương trình thứ hai: x2+5=9 ⟹ x2=9−5x^2 + \sqrt{5} = 9 \implies x^2 = 9 - \sqrt{5}x2+5=9⟹x2=9−5
Nếu y=−2y = -2y=−2:
Từ phương trình thứ hai: x2+8=9 ⟹ x2=9−22x^2 + \sqrt{8} = 9 \implies x^2 = 9 - 2\sqrt{2}x2+8=9⟹x2=9−22
Tiếp tục thử các giá trị cho yyy cho đến khi tìm được nghiệm thoả mãn cả hai phương trình.
Bước 5: Tìm nghiệm
Cách đơn giản hơn là thử nghiệm với các giá trị của yyy và tìm xxx tương ứng cho đến khi thoả mãn cả hai phương trình.
Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn kiểm tra từng giá trị yyy một cách chi tiết hơn hoặc áp dụng phương pháp đồ thị để tìm nghiệm.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103349
-
Hỏi từ APP VIETJACK68744
-
56565
-
47490
-
44183
-
36818
-
35211
