Quảng cáo
4 câu trả lời 254
Công thức
S + am/ is/ are+ N/ Adj
- I + am
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
S + V(s/es)
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
Ví dụ
- I am an engineer. (Tôi là một kỹ sư.)
- He is a lecturer. (Ông ấy là một giảng viên.)
- The car is expensive. (Chiếc ô tô này rất đắt tiền.)
- They are students. (Họ là sinh viên.)
- I often go to school on foot. (Tôi thường đi bộ đến trường.)
- She does yoga every evening. (Cô ấy tập yoga mỗi tối.)
- The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
Lưu ý:
- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go -goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash - washes )
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
2. Công thức thì hiện tại đơn a/ Câu khẳng địnhThể |
Động từ “to be” |
Động từ “thường” |
Khẳng định |
S + am/is/are + …
|
S + V(e/es) + O
|
Ví dụ:
- I am a student => Tôi là sinh viên
- He often plays badminton => Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá
Phủ định |
S + am/is/are + NOT + O
|
S + do/does + NOT + V(nguyên thể) + O
|
Ví dụ:
- I am not a student => Tôi không phải là sinh viên
- He doesn’t often go shopping => Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá
Nghi vấn |
Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Am/Is/Are (NOT) + S + O?
Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi) |
Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Do/ Does (NOT) + S + V (nguyên thể) + O?
Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi) |
Ví dụ:
- Are you a student? => Yes, I am/No, I am not.
- Does he play chess? => Yes, he does/No, he doesn’t.
- Where are you from?/Where do you come from?
Lưu ý |
Cách thêm s/es:
Cách phát âm phụ âm cuối s/es: phát âm phụ âm cuối phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.
|
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại |
|
Chân lý, sự thật hiển nhiên |
|
Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu. |
|
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1: | What will you do if you fail your exam? => Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này? |
Sử dụng trong một số cấu trúc khác | We will wait, until she comes. => Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới |
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất cơ bản như:
- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên)
- Every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm),…
- Once/ twice/three times/four times….. a day/ week/month/year,……. (một lần/hai lần/ba lần/bốn lần ……..một ngày/tuần/tháng/năm)
Đôi khi, trong IELTS chỉ sử dụng một cấu trúc là S + adverb + verb như sau:
(to) have one’s moments = sometimes |
John am not usually lazy, but he has his moments. |
(every) now and then/again = sometimes |
He has to cut down on my sugar intake, but every now and then he indulges himself with some quality dark chocolate. |
like clockwork = always |
My mother walks the dog every eveing like clockwork. |
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5470