Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 11 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
art |
n |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
|
display |
v |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày |
|
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
|
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
|
parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
cuộc diễu hành |
|
sculptor |
n |
/ˈskʌlp.tər/ |
nhà điêu khắc |
|
sculpture |
n |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
tác phẩm điêu khắc |
|
time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
|
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
|
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ |
|
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
thăm viếng, đi thăm |
