Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 2 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
aye-aye |
n |
/aɪ aɪ/ |
con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan) |
|
chimpanzee |
n |
/ˌtʃɪm.pænˈziː/ |
con tinh tinh |
|
clam |
n |
/klæm/ |
con vẹm |
|
crab |
n |
/kræb/ |
con cua |
|
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
|
frog |
n |
/frɒɡ/ |
con ếch |
|
insect |
n |
/ˈɪn.sekt/ |
côn trùng |
|
jaguar |
n |
/ˈdʒæɡ.ju.ər |
con báo đốm |
|
lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
|
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
|
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
|
snake |
n |
/sneɪk/ |
con rắn |
|
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
|
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
