Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6

Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 5 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:

344


Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

bread

n

/bred/

bánh mì

burger

n

/ˈbɜː.ɡər/

bánh bơ gơ

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

grape

n

/ɡreɪp/

quả nho

mango

n

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

quả xoài

milk

n

/mɪlk/

sữa

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

quả cam

pizza

n

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

sandwich

n

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

snake fruit

n

/sneɪk fruːt/

quả mây

soda

n

/ˈsəʊ.də/

xô-đa

soup

n

/suːp/

súp, canh, cháo

special food

n

/ˈspeʃ.əl fu:d/

đặc sản

strawberry

n

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau củ

yam

n

/jæm/

khoai lang

Bài viết liên quan

344