Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6

Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 10 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:

335


Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

cool

adj

/kuːl/

mát

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt độ)

fall

n

/fɔːl/

mùa thu

hailstone

n

/ˈheɪl.stəʊn/

mưa đá

rain forest

n

/ˈreɪn ˌfɔr·əst/

rừng mưa

rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

có mưa

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

bão tố

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa hè

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

có nắng, nhiều nắng

temperature

n

/ˈtem.prə.tʃər/

nhiệt độ

thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

dông, bão

tornado

n

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

lốc xoáy

volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

núi lửa

weather

n

/ˈweð.ər/

thời tiết

windy

adj

/ˈwɪn.di/

có gió, nhiều gió

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

Bài viết liên quan

335