Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 10 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
|
cool |
adj |
/kuːl/ |
mát |
|
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
độ (đơn vị đo nhiệt độ) |
|
fall |
n |
/fɔːl/ |
mùa thu |
|
hailstone |
n |
/ˈheɪl.stəʊn/ |
mưa đá |
|
rain forest |
n |
/ˈreɪn ˌfɔr·əst/ |
rừng mưa |
|
rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
có mưa |
|
spring |
n |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
|
stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
bão tố |
|
summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
|
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
có nắng, nhiều nắng |
|
temperature |
n |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
|
thunderstorm |
n |
/ˈθʌn.də.stɔːm/ |
dông, bão |
|
tornado |
n |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
lốc xoáy |
|
volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
núi lửa |
|
weather |
n |
/ˈweð.ər/ |
thời tiết |
|
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
có gió, nhiều gió |
|
winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
