Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 3 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
catfish |
n |
/ˈkæt.fɪʃ/ |
cá da trơn |
|
coral |
n |
/ˈkɒr.əl/ |
san hô |
|
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
con cá heo |
|
fast |
adj |
/fɑːst/ |
nhanh |
|
jellyfish |
n |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
con sứa |
|
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
biển, đại dương |
|
octopus |
n |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
con bạch tuộc |
|
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
|
ray |
n |
/reɪ/ |
con cá đuối |
|
sea turtle |
n |
/si: ˈtɜː.təl/ |
con rùa biển |
|
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
|
whale |
n |
/weɪl/ |
con cá voi |
|
seahorse |
n |
/ˈsiː.hɔːs/ |
con cá ngựa |
|
seaweed |
n |
/ˈsiː.wiːd/ |
rong biển |
|
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
|
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
