Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 6 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
do homework |
v.phrase |
/du həʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
|
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
|
geography |
n |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
địa lí |
|
get up |
v.phrase |
/get ʌp/ |
thức dậy |
|
go home |
v.phrase |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
|
go to bed |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
|
go to school |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đi học |
|
have breakfast |
v |
/hæv /ˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
|
math |
n |
/mæθ/ |
toán học, môn toán |
|
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
|
o’clock |
adv |
/əˈklɒk/ |
giờ đúng |
|
PE |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn thể dục |
|
science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
khoa học |
|
technology |
n |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
