Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Từ vựng Unit 7 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 Explore English dễ dàng hơn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
climb |
v |
/klaɪm/ |
leo (núi) |
|
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
|
cycle |
v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
đạp xe |
|
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy múa, khiêu vũ |
|
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
|
drive |
v |
/draɪv/ |
lái xe |
|
exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
hứng thú, hồi hộp |
|
hike |
v |
/haɪk/ |
đi bộ đường dài |
|
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
|
mountain biking |
n |
/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/ |
đạp xe leo núi |
|
play the piano |
v.phrase |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
chơi đàn piano |
|
rock climbing |
n |
/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/ |
leo núi đá |
|
skateboard |
n |
/ˈskeɪt.bɔːd/ |
ván trượt |
|
ski |
v |
/skiː/ |
trượt (tuyết) |
|
surf |
v |
/sɜːf/ |
lướt sóng |
|
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
|
team |
n |
/tiːm/ |
đội |
