Preview trang 29 Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
Hoidap.vietjack.com trân trọng giới thiệu: lời giải bài tập Tiếng anh lớp 6 Preview trang 29 Unit 3 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng anh 6. Mời các bạn đón xem:
Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 Preview trang 29 - Explore English 6 Cánh diều
Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 Preview trang 29 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3 Preview trang 29.
A(trang 29-SGK tiếng anh 6) Listen. Circle the words you hear (Nghe và khoanh vào từ mà bạn nghe được)
Đáp án
1. beautiful
2. colorful
3. quiet
4. scary
Hướng dẫn dịch
1. Cá heo thì đẹp
2. Cá thì nhiều màu sắc
3. Cá đuối thì yên lặng
4. Cá mập thì đáng sợ
B(trang 29-SGK tiếng anh 6) Complete the sentences. Look at the photos. Use the words from the box ( hoàn thành các câu sau. Nhìn vào bức ảnh và sử dụng các từ ở trong bảng)
Đáp án
2. big and shy
3. small and quiet
4. big and scary
Hướng dẫn dịch
1. Cá heo thì thân thiện và đẹp
2. Các đuối thì to và nhút nhát
3. Các thì nhỏ và yên tĩnh
4. Cá mập thì lớn và đáng sợ
C(trang 29-SGK tiếng anh 6) Talk with a partner. Read your sentences in B ( Nói với bạn cùng nhóm, đọc các câu của bài tập B)
Example
Dolphins are shy and quiet
No, they aren’t. They are friendly and noisy.
Hướng dẫn làm bài
1. Rays are small and quiet
Yes, they are
2. Sharks are big and friendly
No, they aren’t. They are big and scary.
Hướng dẫn dịch
Ví dụ
Cá heo thì nhút nhát và yên tĩnh.
Không, chúng rất thân thiện và ồn ào
1. Các đuối thì nhỏ và yên tĩnh
Đúng rồi.
2. Cá mập thì to và thân thiện
Không, chúng thì to và đáng sợ
Bài viết liên quan
- Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
- Language focus trang 30 - 31 Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
- The real world trang 32 Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
- Pronunciation trang 33 Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6
- Communication trang 33 Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều | Explore English 6