Quảng cáo
3 câu trả lời 17
1. Phân tích giả thiết
Tam giác $ABC$ vuông tại $A$ ($AB \perp AC$), đường cao $AH$.
Đường tròn tâm $A$, bán kính $R = AH$.
$CM$ là tiếp tuyến của $(A; AH)$ tại $M$ $\Rightarrow AM = AH = R$ và $AM \perp CM$.
$I$ là giao điểm của $AC$ và $MH$.
2. Các tính chất và chứng minh quan trọng
Dựa trên cấu trúc hình học này, chúng ta có thể suy ra các kết quả sau:
a) Chứng minh $AC$ là đường trung trực của $MH$
Xét đường tròn $(A; AH)$, ta có $AH = AM$ (cùng là bán kính). Suy ra $A$ thuộc đường trung trực của $MH$.
Xét hai tam giác vuông $\triangle AHC$ và $\triangle AMC$:
Cạnh huyền $AC$ chung.
$AH = AM$ (bán kính).
$\Rightarrow \triangle AHC = \triangle AMC$ (cạnh huyền - cạnh góc vuông).
$\Rightarrow CH = CM$ (hai cạnh tương ứng). Suy ra $C$ cũng thuộc đường trung trực của $MH$.
Vì $A$ và $C$ cùng thuộc đường trung trực của $MH$ nên $AC$ là đường trung trực của $MH$.
b) Chứng minh $AC \perp MH$ tại $I$ và $I$ là trung điểm $MH$
Vì $AC$ là đường trung trực của $MH$ (chứng minh trên), nên $AC$ phải vuông góc với $MH$ tại giao điểm $I$.
Đồng thời, $I$ là trung điểm của đoạn thẳng $MH$.
c) Chứng minh $M, A, B$ thẳng hàng (Hệ quả thú vị)
Ta có $\triangle AHC = \triangle AMC \Rightarrow \widehat{HAC} = \widehat{MAC}$.
Trong tam giác vuông $ABC$ tại $A$, ta có $\widehat{BAH} + \widehat{HAC} = 90^\circ$.
Do đó: $\widehat{BAM} = \widehat{BAH} + \widehat{HAC} + \widehat{MAC} = \widehat{BAH} + 2\widehat{HAC}$.
Tuy nhiên, lưu ý rằng $M$ không nằm trên $BC$. Theo tính chất đối xứng qua $AC$, điểm $M$ sẽ làm cho $\widehat{MAC} = \widehat{HAC}$.
Nếu $\triangle ABC$ vuông tại $A$, thì $AB \perp AC$. Vì $MH \perp AC$ tại $I$, nên $MH // AB$.
3. Một số hệ thức lượng có thể áp dụng
Nếu bài toán yêu cầu tính toán, bạn có thể sử dụng các hệ thức sau trong tam giác vuông $ABC$:
$AH^2 = HB \cdot HC$
$AC^2 = CH \cdot CB$
$\frac{1}{AH^2} = \frac{1}{AB^2} + \frac{1}{AC^2}$
Ví dụ: Chứng minh $AI \cdot AC = AH^2$
Xét tam giác vuông $AHC$ tại $H$, có đường cao $HI$ (vì $HI \perp AC$):
Áp dụng hệ thức lượng: $AH^2 = AI \cdot AC$.
1. Phân tích giả thiết
Tam giác ABC vuông tại A (AB⊥AC), đường cao AH.
Đường tròn tâm A, bán kính R=AH.
CM là tiếp tuyến của (A;AH) tại M ⇒AM=AH=R và AM⊥CM.
I là giao điểm của AC và MH.
2. Các tính chất và chứng minh quan trọng
Dựa trên cấu trúc hình học này, chúng ta có thể suy ra các kết quả sau:
a) Chứng minh AC là đường trung trực của MH
Xét đường tròn (A;AH), ta có AH=AM (cùng là bán kính). Suy ra A thuộc đường trung trực của MH.
Xét hai tam giác vuông △AHC và △AMC:
Cạnh huyền AC chung.
AH=AM (bán kính).
⇒△AHC=△AMC (cạnh huyền - cạnh góc vuông).
⇒CH=CM (hai cạnh tương ứng). Suy ra C cũng thuộc đường trung trực của M
Tóm tắt đề bài:
• Tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH
• Vẽ đường tròn tâm A, bán kính AH: (A; AH)
• Từ điểm C, kẻ tiếp tuyến CM với đường tròn (A; AH), tiếp điểm là M, M không nằm trên BC
• Gọi I là giao điểm của AC và MH
Yêu cầu:
Bạn chưa nêu rõ yêu cầu cần chứng minh, nhưng với cấu hình này, ta có thể khai thác một số tính chất thú vị sau:
1. Tính chất của tiếp tuyến CM:
• Vì CM là tiếp tuyến với đường tròn (A; AH) tại M ⇒ AM ⊥ CM
2. Tam giác ABC vuông tại A ⇒ AH ⊥ BC, nên AH là đường cao từ A
⇒ Đường tròn (A; AH) là đường tròn đường kính AH
3. Xét điểm I là giao điểm của AC và MH
Ta có:
• M nằm trên tiếp tuyến từ C, nên CM ⊥ AM
• H nằm trên đường cao AH, nên AH ⊥ BC
⇒ Đường thẳng MH nối tiếp điểm M và chân đường cao H
Giao điểm I = AC ∩ MH
Có thể chứng minh:
a) Tứ giác AMCH nội tiếp
• ∠AMC = 90° (do AM ⊥ CM)
• ∠AHC = 90° (do AH ⊥ BC)
⇒ ∠AMC + ∠AHC = 180° ⇒ tứ giác AMCH nội tiếp
b) Điểm I là trực tâm của tam giác CEM (nếu xét thêm điểm E là giao điểm của AB và đường tròn)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103437
-
Hỏi từ APP VIETJACK68807
-
56608
-
47524
-
44249
-
36842
-
35274
