a) Chứng minh OA là tia phân giác của góc BOC
b) Tính độ dài các cạnh của tam giác ABC
C) chứng minh AC là tiếp tuyến của đường tròn (O)
Quảng cáo
3 câu trả lời 48
Chào bạn, đây là một bài toán hình học về tiếp tuyến và dây cung của đường tròn. Tôi sẽ hướng dẫn bạn giải từng phần một cách chi tiết.
📐 Giải Bài Toán Hình Học Đường Tròn
Cho đường tròn $(O; R)$ với $R = 15 \, \text{cm}$. Điểm $A$ nằm ngoài đường tròn, $OA = 25 \, \text{cm}$. $AB$ là tiếp tuyến ($B$ là tiếp điểm). Dây $BC \perp OA$ tại $H$.
a) Chứng minh $OA$ là tia phân giác của góc $BOC$
Xét $\triangle OAB$:
$AB$ là tiếp tuyến của $(O)$ tại $B$.
Theo tính chất tiếp tuyến, ta có $OB \perp AB$ tại $B$.
Suy ra $\triangle OAB$ là tam giác vuông tại $B$.
Xét $\triangle OBC$:
Ta có $OB$ và $OC$ là bán kính của $(O)$, nên $OB = OC = R = 15 \, \text{cm}$.
Suy ra $\triangle OBC$ là tam giác cân tại $O$.
Xét đường cao $OH$:
Ta có $BC \perp OA$ tại $H$ (theo giả thiết).
Trong $\triangle OBC$ cân tại $O$, $OH$ là đường cao (vì $OH$ chứa $OA$ và $OH \perp BC$).
Theo tính chất của tam giác cân, đường cao xuất phát từ đỉnh (là $OH$) đồng thời là đường phân giác của góc ở đỉnh $\widehat{BOC}$.
Kết luận:
$OA$ (chứa $OH$) là tia phân giác của góc $\widehat{BOC}$. (Điều phải chứng minh)
b) Tính độ dài các cạnh của tam giác $ABC$
Ta cần tính $AB, BC, AC$.
1. Tính độ dài $AB$:
Xét $\triangle OAB$ vuông tại $B$.
Áp dụng định lý Pythagoras: $OA^2 = OB^2 + AB^2$
$AB^2 = OA^2 - OB^2$
$AB^2 = 25^2 - 15^2 = 625 - 225 = 400$
$AB = \sqrt{400} = 20 \, \text{cm}$.
2. Tính độ dài $BC$:
$BC \perp OA$ tại $H$. Trong $\triangle OBC$ cân tại $O$, $H$ là trung điểm của $BC$.
$BC = 2 \cdot BH$.
Xét $\triangle OAB$ vuông tại $B$, $BH$ là đường cao ứng với cạnh huyền $OA$.
Áp dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông: $OB \cdot AB = OA \cdot BH$
$BH = \frac{OB \cdot AB}{OA} = \frac{15 \cdot 20}{25} = \frac{300}{25} = 12 \, \text{cm}$.
$BC = 2 \cdot BH = 2 \cdot 12 = 24 \, \text{cm}$.
3. Tính độ dài $AC$:
$AC$ chưa thể tính ngay. Ta cần chứng minh $AC = AB$ (sẽ được chứng minh ở phần c) hoặc tính $AH$ và $HC$.
Tính $AH$: Áp dụng định lý Pythagoras trong $\triangle ABH$ vuông tại $H$:
$AH^2 = AB^2 - BH^2 = 20^2 - 12^2 = 400 - 144 = 256$
$AH = \sqrt{256} = 16 \, \text{cm}$.
Tính $HC$: Áp dụng định lý Pythagoras trong $\triangle CBH$ vuông tại $H$:
$HC$ chính là $BH$ (đã tính ở trên) vì $\triangle OBC$ cân tại $O$, $H$ là trung điểm $BC$. Đây là sai lầm vì $HC$ không phải cạnh của $\triangle CBH$ (vì $BC$ là cạnh huyền của $\triangle ABH$). $HC$ là một phần của $AC$ (hoặc $BC$ là $2BH$).
Tính $AC$ theo cách khác: Ta sẽ dùng kết quả $AC=AB$ từ phần (c). Nếu chưa biết kết quả phần (c), ta phải tính $OC$ và $AH$.
$OH = \sqrt{OB^2 - BH^2} = \sqrt{15^2 - 12^2} = \sqrt{225 - 144} = \sqrt{81} = 9 \, \text{cm}$.
$AH = OA - OH = 25 - 9 = 16 \, \text{cm}$.
Xét $\triangle ACH$ vuông tại $H$:
$AC^2 = AH^2 + HC^2 = AH^2 + BH^2$ (vì $H$ là trung điểm $BC$).
$AC^2 = 16^2 + 12^2 = 256 + 144 = 400$.
$AC = \sqrt{400} = 20 \, \text{cm}$.
Kết quả:
$AB = 20 \, \text{cm}$.
$BC = 24 \, \text{cm}$.
$AC = 20 \, \text{cm}$.
c) Chứng minh $AC$ là tiếp tuyến của đường tròn $(O)$
Để chứng minh $AC$ là tiếp tuyến của $(O)$ tại $C$, ta cần chứng minh $OC \perp AC$ tại $C$.
Xét $\triangle OAB$ và $\triangle OAC$:
$OB = OC = R = 15 \, \text{cm}$ (Cạnh chung - Bán kính).
$OA$ là cạnh chung.
$AB = AC = 20 \, \text{cm}$ (Đã tính ở phần b).
$\Rightarrow \triangle OAB = \triangle OAC$ (c.c.c).
Suy ra góc tương ứng:
Do $\triangle OAB = \triangle OAC$
$\Rightarrow \widehat{OCA} = \widehat{OBA}$ (Hai góc tương ứng).
Kết luận:
Vì $AB$ là tiếp tuyến tại $B$, nên $\widehat{OBA} = 90^\circ$.
$\Rightarrow \widehat{OCA} = 90^\circ$.
Hay $OC \perp AC$ tại $C$.
Vì $OC$ là bán kính của $(O)$ và $OC \perp AC$ tại $C$ nằm trên đường tròn.
$\Rightarrow AC$ là tiếp tuyến của đường tròn $(O)$ tại $C$. (Điều phải chứng minh)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
103349
-
Hỏi từ APP VIETJACK68744
-
56565
-
47490
-
44183
-
36818
-
35211
