Cho các dung dịch: HCl, NaCl, NaOH, Ca(OH)2, H2SO4. Dung dịch nào có pH lớn hơn 7, pH bé hơn 7
Quảng cáo
2 câu trả lời 383
Để xác định dung dịch nào có pH lớn hơn 7 và dung dịch nào có pH nhỏ hơn 7, ta cần hiểu về tính axit, bazơ của các dung dịch:
HCl (axit clohidric):
HCl là một axit mạnh, khi hòa tan trong nước sẽ phân ly hoàn toàn thành ion H⁺ và Cl⁻.
Do đó, dung dịch HCl có pH < 7 (môi trường axit).
NaCl (muối clorua natri):
NaCl là muối của axit yếu (HCl) và bazơ mạnh (NaOH). Khi hòa tan trong nước, nó không phân ly ra ion H⁺ hay OH⁻.
Do đó, dung dịch NaCl có pH = 7 (môi trường trung tính).
NaOH (natri hydroxit):
NaOH là một bazơ mạnh, khi hòa tan trong nước sẽ phân ly hoàn toàn thành ion Na⁺ và OH⁻.
Dung dịch NaOH có pH > 7 (môi trường kiềm).
Ca(OH)2 (canxi hydroxit):
Ca(OH)2 là một bazơ mạnh, tuy nhiên nó ít tan trong nước, nhưng vẫn tạo ra dung dịch kiềm.
Dung dịch Ca(OH)2 có pH > 7 (môi trường kiềm).
H2SO4 (axit sunfuric):
H2SO4 là một axit mạnh, khi hòa tan trong nước sẽ phân ly hoàn toàn thành ion H⁺ và SO₄²⁻.
Dung dịch H2SO4 có pH < 7 (môi trường axit).
Tóm lại:
Dung dịch có pH > 7: NaOH, Ca(OH)2 (môi trường kiềm).
Dung dịch có pH < 7: HCl, H2SO4 (môi trường axit).
Dung dịch có pH = 7: NaCl (môi trường trung tính).
Để xác định dung dịch nào có pH lớn hơn 7, ta cần nhớ:
Dung dịch có pH > 7 → là bazơ (kiềm)
Dung dịch có pH < 7 → là axit
Dung dịch có pH = 7 → là trung tính
Xét từng chất:
HCl – Axit mạnh → pH < 7
NaCl – Muối trung hòa (tạo từ axit mạnh + bazơ mạnh) → pH = 7
NaOH – Bazơ mạnh → pH > 7 ✅
Ca(OH)₂ – Bazơ mạnh (dù ít tan nhưng vẫn là bazơ mạnh) → pH > 7 ✅
H₂SO₄ – Axit mạnh → pH < 7
✅ Kết luận:
Những dung dịch có pH > 7 là:
👉 NaOH và Ca(OH)₂
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
4038
