
Phạm Thị Huyền
Kim cương đoàn
48,530
9706
Câu trả lời của bạn: 18:20 20/06/2024
Tự hoàn thiện bản thân mỗi ngày là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đầu tiên, tự hoàn thiện bản thân giúp chúng ta trở nên tốt hơn, không chỉ về kiến thức và kỹ năng mà còn về tâm hồn và nhân cách. Mỗi ngày, khi chúng ta nỗ lực học hỏi và rèn luyện, chúng ta đang tiến gần hơn đến phiên bản tốt nhất của chính mình. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Thứ hai, cuộc sống luôn biến đổi không ngừng, và chỉ khi liên tục hoàn thiện bản thân, chúng ta mới có thể thích nghi và phát triển. Những thách thức và cơ hội mới luôn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức lẫn tinh thần. Nếu dừng lại, chúng ta sẽ bị tụt hậu so với sự phát triển của thế giới xung quanh.
Thứ ba, việc tự hoàn thiện bản thân mang lại cho chúng ta sự tự tin và cảm giác thành tựu. Khi chúng ta đạt được những mục tiêu nhỏ hàng ngày, chúng ta cảm thấy hạnh phúc và hài lòng hơn với bản thân. Điều này tạo động lực để chúng ta tiếp tục phấn đấu và đạt được những thành tựu lớn hơn trong tương lai.
Tóm lại, tự hoàn thiện bản thân mỗi ngày là điều cần thiết để phát triển cá nhân, thích nghi với cuộc sống và đạt được sự tự tin cũng như cảm giác thành tựu. Chúng ta nên coi đó là một phần quan trọng trong hành trình sống của mình, để không ngừng vươn lên và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
Câu trả lời của bạn: 18:16 20/06/2024
Để tính độ dài đoạn đường AB, ta đặt d là độ dài đoạn đường AB (tính theo km).
Bước 1: Đặt các biểu thức cho thời gian đi và về
- Thời gian đi từ A đến B với vận tốc 50 km/h: d50 (giờ)
- Thời gian về từ B đến A với vận tốc 60 km/h: d60 (giờ)
Bước 2: Biểu diễn sự chênh lệch thời gian
Theo đề bài, thời gian về ít hơn thời gian đi 24 phút, ta đổi 24 phút sang giờ:
24 phút=2460 giờ=25 giờ
Ta có phương trình:
d50−d60=25
Bước 3: Giải phương trình
Tìm mẫu số chung của 50 và 60 là 300:
d50=d×6300=6d300
d60=d×5300=5d300
Thay vào phương trình:
6d300−5d300=25
Rút gọn:
6d−5d300=25
d300=25
Giải phương trình này để tìm d:
d=25×300=2×60=120
Vậy độ dài đoạn đường AB là 120 km.
Câu trả lời của bạn: 17:40 20/06/2024
Văn bản "Người đàn ông cô độc giữa rừng" kể về cuộc sống của một người đàn ông sống một mình trong một khu rừng hoang vu. Đây là một câu chuyện mang đậm tính chất nhân văn và thiên nhiên, thể hiện sự gắn bó giữa con người và môi trường xung quanh.
### Nội dung chính của văn bản:
Câu chuyện mô tả cuộc sống đơn độc nhưng đầy bình yên của người đàn ông trong rừng. Ông sống một mình, tự chăm sóc bản thân và tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên. Mặc dù sống cô độc, ông tìm thấy niềm vui và sự bình yên trong cuộc sống giữa thiên nhiên hoang dã.
### Các nhân vật trong đoạn trích:
1. **Người đàn ông cô độc**: Nhân vật chính của câu chuyện. Ông là biểu tượng của sự kiên cường, tự lực và tình yêu đối với thiên nhiên.
2. **Các nhân vật phụ**: Có thể bao gồm những người dân làng, những người đến thăm hoặc tình cờ gặp người đàn ông trong rừng. Tuy nhiên, các nhân vật này chỉ xuất hiện thoáng qua và không ảnh hưởng nhiều đến câu chuyện chính.
### Ý nghĩa của nhan đề văn bản:
Nhan đề "Người đàn ông cô độc giữa rừng" gợi lên nhiều suy nghĩ:
- **Sự cô độc**: Đặt trong bối cảnh rừng rậm, sự cô độc không chỉ là sự vắng mặt của con người mà còn là sự tách biệt với xã hội. Điều này có thể khiến người đọc suy ngẫm về giá trị của sự cô đơn và độc lập trong cuộc sống.
- **Sự gắn bó với thiên nhiên**: Người đàn ông chọn sống trong rừng, cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Điều này làm nổi bật sự hài hòa và cân bằng mà con người có thể tìm thấy khi sống gần gũi với thiên nhiên.
- **Tự do và yên bình**: Cuộc sống giữa rừng có thể biểu tượng cho sự tự do, thoát khỏi những ràng buộc và áp lực của cuộc sống hiện đại. Người đàn ông trong câu chuyện tìm thấy sự yên bình và hài lòng trong cuộc sống đơn giản của mình.
Nhìn chung, câu chuyện này là một bức tranh đẹp về cuộc sống đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, giúp người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, cũng như giá trị của sự cô độc và tự do trong cuộc sống.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 17:37 20/06/2024
Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản trong giai đoạn 1952 đến 1973, thường được gọi là "Kỳ tích kinh tế Nhật Bản", có nhiều nhân tố khách quan và chủ quan góp phần. Dưới đây là một số nhân tố khách quan quan trọng đã thúc đẩy sự phát triển này:
### 1. **Viện trợ kinh tế và kỹ thuật từ Hoa Kỳ**
Sau Thế chiến II, Hoa Kỳ đã cung cấp viện trợ kinh tế và kỹ thuật đáng kể cho Nhật Bản thông qua Kế hoạch Marshall và các chương trình khác. Viện trợ này giúp Nhật Bản tái thiết cơ sở hạ tầng và công nghiệp, đồng thời nâng cao năng lực kỹ thuật và quản lý.
### 2. **Bối cảnh quốc tế thuận lợi**
- **Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953)**: Nhật Bản đã trở thành căn cứ hậu cần quan trọng cho quân đội Hoa Kỳ, điều này đã đem lại nguồn thu lớn cho nền kinh tế thông qua các đơn đặt hàng quân sự.
- **Tình hình kinh tế toàn cầu**: Sau chiến tranh, thế giới bước vào một giai đoạn phát triển kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt là ở các nước phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho Nhật Bản xuất khẩu hàng hóa.
### 3. **Chính sách kinh tế đúng đắn**
Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế thông minh và hiệu quả, bao gồm:
- **Kế hoạch kinh tế dài hạn**: Chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều kế hoạch kinh tế dài hạn, như Kế hoạch Doubling Income (tăng gấp đôi thu nhập) của Thủ tướng Hayato Ikeda, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
- **Chính sách tài chính và tiền tệ**: Các chính sách tài chính và tiền tệ linh hoạt giúp duy trì lãi suất thấp, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
### 4. **Đầu tư vào giáo dục và công nghệ**
Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Việc này không chỉ cải thiện năng suất lao động mà còn tạo ra nhiều phát minh và sáng chế mới.
### 5. **Môi trường xã hội ổn định**
Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã duy trì được một môi trường xã hội ổn định với sự hỗ trợ của Hoa Kỳ trong việc bảo đảm an ninh và phòng thủ, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
### 6. **Văn hóa doanh nghiệp và lao động**
Nhật Bản có một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ với sự cam kết cao của cả người lao động và quản lý đối với công việc. Điều này dẫn đến năng suất cao, chất lượng sản phẩm tốt và sự cải tiến liên tục.
### 7. **Hệ thống công nghiệp hỗ trợ**
Nhật Bản đã phát triển một hệ thống công nghiệp hỗ trợ vững mạnh, trong đó các doanh nghiệp lớn (keiretsu) và các doanh nghiệp nhỏ và vừa hợp tác chặt chẽ, tạo ra một chuỗi cung ứng hiệu quả và đáng tin cậy.
Tất cả các yếu tố này đã kết hợp lại để tạo ra một giai đoạn phát triển kinh tế ấn tượng cho Nhật Bản trong giai đoạn 1952-1973.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 17:26 20/06/2024
Để giải phương trình 2[x+35]=5−[135+x], chúng ta thực hiện các bước sau:
Bước 1: Khai triển dấu ngoặc và đơn giản hóa phương trình
Trước tiên, khai triển các dấu ngoặc vuông:
2[x+35]=5−[135+x]
Khai triển dấu ngoặc vuông phía bên trái:
2x+2⋅35=2x+65
Khai triển dấu ngoặc vuông phía bên phải:
5−(135+x)=5−135−x
Bước 2: Chuyển đổi các số về cùng một mẫu số nếu cần
Chúng ta cần chuyển đổi 5 thành phân số có mẫu số là 5 để dễ tính toán:
5=255
Do đó, phương trình trở thành:
2x+65=255−135−x
Bước 3: Rút gọn phương trình
Rút gọn phía bên phải của phương trình:
255−135=25−135=125
Do đó, phương trình trở thành:
2x+65=125−x
Bước 4: Chuyển các hạng tử có chứa x về cùng một phía
Chuyển x từ phía bên phải sang phía bên trái:
2x+x+65=125
Rút gọn:
3x+65=125
Bước 5: Giải phương trình cho x
Trừ 65 từ cả hai phía của phương trình:
3x=125−65
Rút gọn:
3x=12−65=65
Chia cả hai vế cho 3:
x=653=65×13=615=25
Vậy, nghiệm của phương trình là:
x=25
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 17:15 20/06/2024
Để giải biểu thức (−52018−(−42017+32016))×(13−14−112), chúng ta cần giải từng phần một.
Bước 1: Rút gọn biểu thức bên trong dấu ngoặc đầu tiên
Đầu tiên, rút gọn biểu thức bên trong dấu ngoặc:
−42017+32016
Để cộng hai phân số này, chúng ta cần tìm mẫu số chung, chính là tích của hai mẫu số 2017 và 2016:
Mẫu số chung=2017×2016
Chuyển đổi mỗi phân số về mẫu số chung:
−42017=−4×20162017×2016=−80642017×2016
32016=3×20172017×2016=60512017×2016
Bây giờ cộng hai phân số này lại:
−80642017×2016+60512017×2016=−8064+60512017×2016=−20132017×2016
Bước 2: Trừ biểu thức vừa tìm được từ −52018
Tiếp theo, tính −52018−−20132017×2016:
−52018−−20132017×2016=−52018+20132017×2016
Chuyển đổi hai phân số này về mẫu số chung:
Mẫu số chung=2018×2017×2016
Chuyển đổi mỗi phân số về mẫu số chung:
−52018=−5×2017×20162018×2017×2016=−5×2017×20162018×2017×2016
20132017×2016=2013×20182018×2017×2016
Cộng hai phân số này lại:
−5×2017×2016+2013×20182018×2017×2016
Bước 3: Tính biểu thức trong dấu ngoặc thứ hai
Tính 13−14−112:
13−14−112
Chuyển đổi các phân số này về mẫu số chung, là 12:
13=412
14=312
112=112
Trừ các phân số này lại:
412−312−112=4−3−112=012=0
Bước 4: Kết quả cuối cùng
Nhân kết quả của bước 2 với kết quả của bước 3:
(−5×2017×2016+2013×20182018×2017×2016)×0=0
Vậy kết quả cuối cùng của biểu thức là 0.
Câu trả lời của bạn: 17:11 20/06/2024
Câu nghi vấn: What do you usually do in your free time?
Câu trả lời của bạn: 16:52 20/06/2024
Để trả lời các câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ về chuyển động của một con lắc đơn trong một trường trọng lực. Con lắc đơn gồm một quả cầu nhỏ gắn vào một dây không dãn và không có ma sát. Các vị trí thường được xét là:
- A: vị trí cao nhất ở bên trái.
- B: vị trí cao nhất ở bên phải.
- O: vị trí thấp nhất (trung điểm).
Giả sử M là một vị trí bất kỳ giữa O và B.
### a) Thế năng lớn nhất và nhỏ nhất
Thế năng (U) của con lắc tại một vị trí phụ thuộc vào độ cao (h) của nó so với vị trí thấp nhất (O).
- **Thế năng lớn nhất**: Tại vị trí cao nhất (A và B), vì độ cao so với vị trí O là lớn nhất.
- **Thế năng nhỏ nhất**: Tại vị trí thấp nhất (O), vì độ cao là nhỏ nhất (bằng 0).
### b) Động năng lớn nhất và nhỏ nhất
Động năng (K) của con lắc phụ thuộc vào vận tốc (v) của nó.
- **Động năng lớn nhất**: Tại vị trí thấp nhất (O), vì vận tốc của con lắc là lớn nhất khi nó đi qua vị trí này.
- **Động năng nhỏ nhất**: Tại vị trí cao nhất (A và B), vì vận tốc của con lắc là bằng 0 ở các vị trí này.
### c) Thay đổi thế năng từ M đến B
Khi con lắc chuyển động từ M đến B:
- **Thế năng tăng lên**: Vì con lắc đang di chuyển lên cao hơn, độ cao tăng dẫn đến thế năng tăng.
- **Nguyên nhân**: Do công của lực trọng trường khi vật chuyển động ngược chiều lực trọng trường.
### d) Sự chuyển hóa cơ năng khi con lắc di chuyển
1. **A ➝ O**:
- Thế năng giảm, động năng tăng.
- Cơ năng được chuyển hóa từ thế năng sang động năng.
2. **O ➝ B**:
- Thế năng tăng, động năng giảm.
- Cơ năng được chuyển hóa từ động năng sang thế năng.
3. **B ➝ M**:
- Thế năng giảm, động năng tăng.
- Cơ năng chuyển hóa từ thế năng sang động năng (quá trình ngược lại của M ➝ B).
4. **M ➝ O**:
- Thế năng giảm, động năng tăng.
- Cơ năng chuyển hóa từ thế năng sang động năng.
5. **O ➝ M**:
- Thế năng tăng, động năng giảm.
- Cơ năng chuyển hóa từ động năng sang thế năng.
Tổng cơ năng (thế năng + động năng) của con lắc sẽ luôn được bảo toàn nếu bỏ qua các lực cản như ma sát và lực cản không khí.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 16:51 20/06/2024
Để so sánh hai số hữu tỉ 53 và 96, trước hết, chúng ta cần đưa chúng về dạng đơn giản nhất.
1. **Rút gọn phân số**:
- Phân số 53 đã là dạng đơn giản nhất.
- Phân số 96 có thể rút gọn như sau:
96=9÷36÷3=32
2. **So sánh hai phân số**:
- Bây giờ chúng ta cần so sánh 53 và 32.
Một cách để so sánh hai phân số là quy đồng mẫu số của chúng, nhưng một cách khác đơn giản hơn là so sánh trực tiếp bằng phép nhân chéo:
53và32
Thực hiện phép nhân chéo:
5×2so với3×3
10so với9
Vì 10>9, nên 53>32.
Vậy, 53 lớn hơn 96.
Câu trả lời của bạn: 16:51 20/06/2024
Để tìm số các số từ 1 đến 120 chia hết cho 2, 3 hoặc 5, ta sử dụng nguyên lý bao gồm và loại trừ (Inclusion-Exclusion Principle).
Gọi A là tập hợp các số từ 1 đến 120 chia hết cho 2.
Gọi B là tập hợp các số từ 1 đến 120 chia hết cho 3.
Gọi C là tập hợp các số từ 1 đến 120 chia hết cho 5.
Ta cần tìm |A∪B∪C|, tức là số phần tử thuộc ít nhất một trong ba tập hợp A, B, hoặc C.
Theo nguyên lý bao gồm và loại trừ, ta có:
|A∪B∪C|=|A|+|B|+|C|−|A∩B|−|A∩C|−|B∩C|+|A∩B∩C|
1. Tính |A| - số các số chia hết cho 2:
|A|=⌊1202⌋=60
2. Tính |B| - số các số chia hết cho 3:
|B|=⌊1203⌋=40
3. Tính |C| - số các số chia hết cho 5:
|C|=⌊1205⌋=24
4. Tính |A∩B| - số các số chia hết cho 2 và 3 (chia hết cho 6):
|A∩B|=⌊1206⌋=20
5. Tính |A∩C| - số các số chia hết cho 2 và 5 (chia hết cho 10):
|A∩C|=⌊12010⌋=12
6. Tính |B∩C| - số các số chia hết cho 3 và 5 (chia hết cho 15):
|B∩C|=⌊12015⌋=8
7. Tính |A∩B∩C| - số các số chia hết cho 2, 3 và 5 (chia hết cho 30):
|A∩B∩C|=⌊12030⌋=4
Bây giờ áp dụng công thức bao gồm và loại trừ:
|A∪B∪C|=60+40+24−20−12−8+4=88
Vậy có 88 số từ 1 đến 120 chia hết cho 2, 3 hoặc 5.
Câu trả lời của bạn: 14:59 20/06/2024
Dãy số được cho là dãy Fibonacci, được xác định bởi:
F1=1,F2=2
Fn=Fn−1+Fn−2 với n≥3
Dãy số này bắt đầu với: 1, 2, 3, 5, 8, 13, ...
Để tìm số lượng số lẻ trong 2023 số đầu tiên của dãy Fibonacci, chúng ta có thể xem xét tính chất của dãy Fibonacci đối với số chẵn và số lẻ. Quan sát một vài số đầu tiên trong dãy Fibonacci:
1 (lẻ), 2 (chẵn), 3 (lẻ), 5 (lẻ), 8 (chẵn), 13 (lẻ), 21 (lẻ), 34 (chẵn), 55 (lẻ), 89 (lẻ), 144 (chẵn), ...
Ta thấy rằng các số Fibonacci có một chu kỳ đối với tính chẵn lẻ là 3:
1. Lẻ
2. Chẵn
3. Lẻ
4. Lẻ
5. Chẵn
6. Lẻ
Cứ mỗi 3 số Fibonacci, ta có 2 số lẻ và 1 số chẵn. Chu kỳ này lặp lại.
Bây giờ ta xem xét 2023 số đầu tiên:
Số lượng chu kỳ hoàn chỉnh=20233≈674 chu kỳ hoàn chỉnh và còn lại 1 số
Trong mỗi chu kỳ 3 số, có 2 số lẻ và 1 số chẵn. Vậy trong 674 chu kỳ hoàn chỉnh:
674×2=1348 số lẻ
Và còn lại 1 số sau 674 chu kỳ, số này là số đầu tiên trong chu kỳ mới, tức là số lẻ.
Vậy tổng số số lẻ trong 2023 số đầu tiên của dãy Fibonacci là:
1348+1=1349
Vậy có 1349 số lẻ trong 2023 số đầu tiên của dãy Fibonacci.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 14:51 20/06/2024
Để giải phương trình 2xy−x−y=2, ta có thể sử dụng phương pháp biến đổi để đưa phương trình về dạng dễ giải hơn.
Bước 1: Thêm và bớt một đơn vị để tạo các hạng tử giống nhau.
2xy−x−y+1=3
Bước 2: Nhóm các hạng tử lại để có thể sử dụng phương pháp nhân tử.
2xy−x−y+1=3
(2xy−x−y+1)=3
Bước 3: Nhóm các hạng tử 2xy−x−y+1 để tạo thành một biểu thức có thể nhân tử.
2xy−x−y+1=(2x−1)(y−1)
Bước 4: Từ phương trình ban đầu, ta có:
(2x−1)(y−1)=3
Bước 5: Tìm các giá trị của x và y thỏa mãn phương trình trên. Xét hai trường hợp:
- Trường hợp 1: 2x−1=3 và y−1=1
2x−1=3⟹2x=4⟹x=2
y−1=1⟹y=2
- Trường hợp 2: 2x−1=−3 và y−1=−1
2x−1=−3⟹2x=−2⟹x=−1
y−1=−1⟹y=0
Vậy nghiệm của phương trình là:
(x,y)=(2,2)hoặc(x,y)=(−1,0)
Câu trả lời của bạn: 14:50 20/06/2024
An amazing conversation changed everything for Lily that summer. She was visiting her grandparents' house in a small, sleepy town far from the bustling city where she grew up. Lily had always been a city girl, used to the noise, the crowds, and the endless entertainment options. So, when her parents announced they'd be spending the entire summer in the countryside, she was less than thrilled.
Her grandparents lived in a quaint, old farmhouse surrounded by rolling fields and dense forests. It was picturesque, sure, but Lily couldn't help but feel bored. There was no Wi-Fi, no mall, and none of her friends around. She spent the first few weeks moping and counting down the days until she could return to her city life.
One afternoon, after another long and uneventful day, Lily decided to take a walk in the woods. The air was cool and fresh, a welcome change from the stifling heat of the house. She wandered aimlessly, kicking pebbles and swatting at mosquitoes, when she heard a rustling sound behind her.
Startled, she turned around and saw an old woman standing a few feet away. The woman had a kind face framed by silver hair and wore a flowing dress that seemed to blend into the forest. "Hello, dear," the woman said in a soft, melodious voice. "What brings you to these woods?"
Lily was taken aback but managed to reply, "Just taking a walk. I'm staying with my grandparents for the summer."
The woman smiled warmly. "I'm Edna. It's lovely to meet you, Lily."
Lily was puzzled. "How do you know my name?"
Edna chuckled. "This town is small. News travels fast. But more importantly, the woods have a way of revealing things."
Intrigued and a bit unnerved, Lily found herself walking alongside Edna as they talked. Edna spoke of the history of the town, its secrets, and the magic that flowed through the woods. She told tales of hidden treasures, enchanted creatures, and ancient spells. Lily listened, captivated, her boredom forgotten.
Days turned into weeks, and Lily's walks with Edna became the highlight of her summer. Edna taught her about the different plants and animals, showed her how to listen to the whispers of the trees, and even shared some simple spells. Lily found herself enchanted by the world she had discovered, a world that had been right in front of her all along.
One evening, as the sun set behind the hills, Edna took Lily to a clearing in the woods. In the center of the clearing was a large, ancient oak tree with a door carved into its trunk. "This," Edna said, "is a gateway to other realms. It opens only for those who truly believe in the magic of the world."
Lily felt a thrill of excitement. She reached out and touched the door, feeling a warmth spread through her fingers. The door creaked open, revealing a shimmering portal. "Where does it lead?" she asked, her voice trembling with anticipation.
"To adventures beyond your wildest dreams," Edna replied. "But remember, Lily, magic is not just in faraway places. It's within you and all around you. You only have to open your heart to see it."
Lily stepped through the portal, and as she did, she felt a sense of wonder and possibility wash over her. The summer that had begun with boredom and reluctance had turned into the most extraordinary time of her life, all thanks to an amazing conversation with a wise old woman in the woods.
From that day on, Lily's view of the world was forever changed. She returned to the city with a newfound appreciation for the magic in everyday life, carrying with her the lessons and memories of her time in the countryside. And every so often, she would close her eyes, remember the ancient oak tree, and feel the warmth of the magic that surrounded her.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 13:43 20/06/2024
Bước 1: Khai triển phương trình
Phương trình đã cho là:
(50 - x) + 12 = 31
Rút gọn vế trái:
50 - x + 12 = 31
Kết hợp các số hạng tự do:
—
Bước 2: Chuyển vế và giải nghiệm
Chuyển x về một vế và các số hạng tự do về vế còn lại:
-x = 31 - 62
Rút gọn:
-x = - 31
Nhân cả hai vế với :
x = 31
—
Bước 3: Kiểm tra lại kết quả
Thay x = 31 vào phương trình ban đầu:
(50 - 31) + 12 = 31
Rút gọn:
19 + 12 = 31
Vế trái bằng vế phải, nên kết quả đúng.
—
Kết luận
Nghiệm của phương trình là:
Câu trả lời của bạn: 13:21 20/06/2024
Để giải hệ phương trình bằng phương pháp thế, ta làm theo các bước sau:
Hệ phương trình ban đầu:
{4x−3y=1−x+3y=2
1. Từ phương trình thứ hai, ta giải biểu thức x theo y:
−x+3y=2⟹−x=2−3y⟹x=3y−2
2. Thế x=3y−2 vào phương trình thứ nhất:
4(3y−2)−3y=1
3. Giải phương trình với y:
12y−8−3y=1
9y−8=1
9y=9
y=1
4. Thế giá trị y=1 vào biểu thức x=3y−2 để tìm x:
x=3(1)−2
x=3−2
x=1
Vậy nghiệm của hệ phương trình là:
x=1vày=1
Đáp án: (x,y)=(1,1).
Câu trả lời của bạn: 13:09 20/06/2024
Để tính giá trị của biểu thức F=(−35xy2)×(2027x3) biết y=−x3 và x+y=2, chúng ta sẽ thực hiện theo các bước sau:
1. **Biến đổi biểu thức F**:
F=(−35xy2)×(2027x3)
F=−35×2027×x×y2×x3
F=−3×205×27×x×y2×x3
F=−60135×x×y2×x3
F=−49×x×y2×x3
F=−49×x×x3×y2
F=−49×x4×y2
2. **Thay giá trị của y vào biểu thức F**:
y=−x3
y2=(−x3)2=x29
Do đó:
F=−49×x4×x29
F=−49×x69
F=−481×x6
3. **Tìm giá trị của x từ phương trình x+y=2**:
x+(−x3)=2
x−x3=2
Quy đồng mẫu số:
3x−x3=2
2x3=2
Nhân cả hai vế với 3:
2x=6
x=3
4. **Thay giá trị của x vào biểu thức F**:
F=−481×(36)
Tính 36:
36=729
Do đó:
F=−481×729
F=−4×72981
F=−4×91=−36
Vậy giá trị của biểu thức F là −36.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 13:07 20/06/2024
Để giải phương trình (x−2)2−9x2=0, ta thực hiện các bước sau:
1. Triển khai biểu thức (x−2)2:
(x−2)2=x2−4x+4
2. Thay thế vào phương trình ban đầu:
x2−4x+4−9x2=0
3. Kết hợp các hạng tử đồng dạng:
x2−9x2−4x+4=0
−8x2−4x+4=0
4. Chia cả hai vế của phương trình cho -1 để đơn giản hóa:
8x2+4x−4=0
5. Chia cả hai vế của phương trình cho 4 để đơn giản hơn nữa:
2x2+x−1=0
6. Giải phương trình bậc hai 2x2+x−1=0 bằng cách sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc hai:
x=−b±√b2−4ac2a
Trong đó a=2, b=1, và c=−1.
x=−1±√12−4⋅2⋅(−1)2⋅2
x=−1±√1+84
x=−1±√94
x=−1±34
Ta có hai nghiệm:
x=−1+34=24=12
và
x=−1−34=−44=−1
Vậy, nghiệm của phương trình là:
x=12vàx=−1
Câu trả lời của bạn: 12:44 20/06/2024
Để tính độ dài đoạn dây thép cần thiết để tạo thành 11 hình vuông, mỗi hình có cạnh dài 10 cm, ta thực hiện các bước sau:
1. **Tính chu vi của một hình vuông:**
- Công thức chu vi hình vuông là C=4×a
- Với a=10 cm, ta có:
C=4×10=40 cm
2. **Tính chu vi của 11 hình vuông:**
- Vì mỗi hình vuông có chu vi 40 cm, nên chu vi của 11 hình vuông sẽ là:
Chu vi tổng cộng=11×40=440 cm
3. **Kết luận:**
- Độ dài đoạn dây thép cần thiết để tạo thành 11 hình vuông cạnh 10 cm là 440 cm.
Vậy, đoạn dây thép cần thiết để tạo thành 11 hình vuông cạnh 10 cm là 440 cm.
Câu trả lời của bạn: 12:31 20/06/2024
Để tìm phương trình tổng quát (PTTQ) của đường thẳng đi qua điểm M(−1,2) và vuông góc với đường thẳng d (đường thẳng d là trục Ox), ta thực hiện các bước sau:
1. **Hiểu rõ vị trí và tính chất của đường thẳng d**:
- Đường thẳng d là trục Ox, tức là phương trình của đường thẳng này là y=0.
2. **Xác định hệ số góc của đường thẳng vuông góc với d**:
- Vì d là trục Ox, có phương trình y=0, nên đường thẳng này có hệ số góc m=0.
- Đường thẳng vuông góc với d sẽ có hệ số góc vô hạn (đường thẳng đứng), nghĩa là đường thẳng này có phương trình dạng x=k, trong đó k là một hằng số.
3. **Xác định phương trình của đường thẳng đứng đi qua điểm M(−1,2)**:
- Vì đường thẳng vuông góc với d và đi qua M(−1,2) là một đường thẳng đứng, nên phương trình của nó sẽ là x=−1.
Như vậy, phương trình của đường thẳng đi qua điểm M(−1,2) và vuông góc với đường thẳng d là:
x=−1
Điều này có nghĩa là đường thẳng đi qua M và vuông góc với trục Ox là một đường thẳng đứng tại x=−1.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 12:19 20/06/2024
Để giải phương trình (x+4)2−5x(x+4)=0, ta có thể thực hiện theo các bước sau:
1. **Mở rộng các biểu thức**:
(x+4)2−5x(x+4)=0
x2+8x+16−5x2−20x=0
2. **Kết hợp các hệ số của các hạng tử cùng bậc**:
x2+8x+16−5x2−20x=0
−4x2−12x+16=0
3. **Chia tất cả các hạng tử cho −4 để đơn giản hóa phương trình**:
x2+3x−4=0
4. **Giải phương trình bậc hai bằng cách sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc hai**:
ax2+bx+c=0vớia=1,b=3,c=−4
Công thức nghiệm là:
x=−b±√b2−4ac2a
Thay giá trị của a, b, và c vào công thức:
x=−3±√32−4⋅1⋅(−4)2⋅1
x=−3±√9+162
x=−3±√252
x=−3±52
5. **Tìm nghiệm**:
x=−3+52=1vàx=−3−52=−4
Vậy, nghiệm của phương trình (x+4)2−5x(x+4)=0 là x=1 và x=−4.