Quảng cáo
2 câu trả lời 23
Trang 84 sách giáo khoa Vật lí lớp 8 thường đề cập đến nội dung về công suất. Để vận dụng kiến thức về công suất, bạn có thể tham khảo một số bài tập và ví dụ sau:
1. Bài tập về tính công suất:
Ví dụ 1:Một người công nhân dùng ròng rọc để kéo một vật nặng 50 kg lên cao 10 m trong thời gian 25 giây. Tính công suất của người công nhân đó.
Hướng dẫn giải:Tính trọng lượng của vật: P = m.g = 50 kg x 10 N/kg = 500 N
Tính công thực hiện: A = P.h = 500 N x 10 m = 5000 J
Tính công suất: P = A/t = 5000 J / 25 s = 200 W
Ví dụ 2:Một máy bơm nước có thể bơm 1000 lít nước lên cao 15 m trong thời gian 5 phút. Tính công suất của máy bơm.
Hướng dẫn giải:Đổi 1000 lít nước = 1000 kg nước
Tính trọng lượng của nước: P = m.g = 1000 kg x 10 N/kg = 10000 N
Tính công thực hiện: A = P.h = 10000 N x 15 m = 150000 J
Đổi 5 phút = 300 giây
Tính công suất: P = A/t = 150000 J / 300 s = 500 W
2. Bài tập về so sánh công suất:
Ví dụ:Hai máy bơm nước cùng bơm một lượng nước lên cùng một độ cao. Máy bơm thứ nhất bơm trong thời gian 10 phút, máy bơm thứ hai bơm trong thời gian 15 phút. So sánh công suất của hai máy bơm.
Hướng dẫn giải:Vì hai máy bơm thực hiện cùng một công, máy bơm nào thực hiện công trong thời gian ngắn hơn thì có công suất lớn hơn.
Vậy máy bơm thứ nhất có công suất lớn hơn máy bơm thứ hai.
3. Vận dụng kiến thức về công suất vào thực tế:
Quan sát các thiết bị điện trong gia đình (quạt điện, máy bơm nước,...) và tìm hiểu về công suất của chúng.
So sánh công suất của các loại phương tiện giao thông (xe máy, ô tô,...) và giải thích tại sao chúng có công suất khác nhau.
Tìm hiểu về công suất của các nhà máy điện và vai trò của công suất trong việc cung cấp điện cho sinh hoạt và sản xuất.
Lưu ý:
Khi giải bài tập, cần chú ý đến đơn vị của các đại lượng.
Cần nắm vững công thức tính công suất: P = A/t (trong đó P là công suất, A là công thực hiện, t là thời gian thực hiện công).
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn vận dụng tốt kiến thức về công suất.
Quảng cáo