Quảng cáo
2 câu trả lời 70
1. Vọng Nguyệt (Trông Trăng) – Nguyễn Khuyến
Bài thơ này được viết trong bối cảnh Nguyễn Khuyến từ biệt quê hương, đi sống ẩn dật để tránh xa những phiền muộn của triều đình. "Vọng Nguyệt" có thể được hiểu là nỗi lòng của một người hướng về trăng, một biểu tượng của sự cô đơn và hoài niệm.
Nội dung chính: Bài thơ bày tỏ cảm giác cô đơn và hoài niệm của tác giả, ngắm trăng để tìm thấy sự đồng cảm, mong chờ sự trở lại của những ngày tháng yên bình. Trong đó, hình ảnh trăng là biểu tượng của sự sáng suốt và ước vọng.
Nghệ thuật: Nguyễn Khuyến sử dụng những hình ảnh thơ mộc mạc nhưng lại rất sâu sắc, tạo nên một không gian trữ tình, mang đến sự gần gũi, thân thiết. Cảm xúc trong bài thơ này thể hiện sự cô đơn, tìm kiếm sự an ủi trong thiên nhiên.
2. Tẩu Lộ (Chạy Lộ) – Nguyễn Du
Bài thơ "Tẩu Lộ" là một phần trong tập "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Câu chuyện này diễn tả cảnh Kiều phải lánh nạn, chạy trốn khỏi gia đình và xã hội để bảo vệ bản thân. Tuy nhiên, trong lúc chạy trốn, Kiều không chỉ gặp phải nỗi đau tinh thần mà còn đối diện với những nghịch cảnh cuộc sống.
Nội dung chính: Kiều một lần nữa thể hiện nỗi đau và sự bất lực trong việc kiểm soát số phận của mình. Mọi cố gắng chạy trốn, tìm kiếm tự do đều trở nên vô ích khi môi trường xung quanh vẫn đầy rẫy khó khăn và cạm bẫy.
Nghệ thuật: Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát nhuần nhuyễn để thể hiện sự uất ức, đau đớn của Kiều. Từ ngữ trong bài thơ không chỉ phản ánh được tâm lý nhân vật mà còn bày tỏ niềm xót thương, thấu hiểu đối với số phận con người trong xã hội phong kiến.
3. Thụy Bất Trước (Ngủ Không Ngon) – Nguyễn Du
Bài thơ này là một phần trong tác phẩm nổi tiếng "Truyện Kiều". Trong "Thụy Bất Trước", Nguyễn Du khắc họa tâm trạng bồn chồn, lo lắng của Kiều khi phải đối mặt với tình cảnh bất an. Dù có cơ hội nghỉ ngơi, giấc ngủ vẫn không đến vì những trăn trở trong lòng.
Nội dung chính: Bài thơ phản ánh sự bồn chồn và bất an trong tâm trí Kiều, cho thấy nàng không thể yên lòng dù có nằm ngủ. Sự âu lo, suy nghĩ về tương lai đã chiếm lĩnh tâm hồn Kiều, không thể tìm được sự thanh thản.
Nghệ thuật: Nguyễn Du đã thể hiện tài năng miêu tả tâm lý nhân vật, sử dụng hình ảnh giấc ngủ để ám chỉ nỗi buồn, lo lắng trong lòng nhân vật. Cảm giác không thể ngủ ngon là một biểu hiện của tình trạng tinh thần luôn căng thẳng và không có lối thoát của Kiều.
-
Chủ đề: Bài thơ này thường nói về việc ngắm trăng, thể hiện sự tĩnh lặng và hòa quyện giữa con người với thiên nhiên. Trăng không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho sự thanh cao, thoát tục.
-
Ý nghĩa: Qua hình ảnh "vọng nguyệt," người đọc cảm nhận được tâm trạng của tác giả, có thể là sự cô đơn, nhớ nhà, hoặc khát khao về một điều gì đó thiêng liêng, sâu sắc hơn.
-
Phong cách nghệ thuật: Lời thơ thường mang chất trữ tình, gợi cảm, với ngôn ngữ chọn lọc và giàu hình ảnh.
-
Chủ đề: "Tẩu Lộ" có thể là hành trình đi đường, hoặc mang ý nghĩa ẩn dụ cho hành trình cuộc đời. Bài thơ thể hiện sự kiên trì, vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
-
Ý nghĩa: Hình ảnh trong bài thơ phản ánh sự thử thách và niềm tin vào con đường mình chọn. Có thể thấy sự giao thoa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn.
-
Phong cách nghệ thuật: Lời thơ mạnh mẽ, gần gũi với nhịp sống và tâm hồn con người. Tác giả thường sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc.
-
Chủ đề: "Thụy Bất Trước" (không ngủ được) thường gắn liền với tâm trạng trăn trở, suy tư của tác giả về cuộc đời, công danh, hoặc những vấn đề xã hội.
-
Ý nghĩa: Qua trạng thái “thụy bất trước,” bài thơ diễn đạt nỗi lòng không yên, có thể là sự bất an trước tình hình cuộc sống hoặc những suy nghĩ chưa thể giải quyết.
-
Phong cách nghệ thuật: Ngôn ngữ súc tích, giàu tính biểu tượng, sử dụng hình ảnh để diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế.
Quảng cáo